STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 Sư phạm khoa học tự nhiên Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247A00, B00, D90, A0224Điểm thi TN THPT
2 Sư phạm Tiếng Trung Quốc Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234D01, D0425.1Điểm thi TN THPT
3 Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 7140203D01, C00, C1521.75Điểm thi TN THPT
4 Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 7140206T00, XDHB27.03Học bạ
5 Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 7140202A00, A01, D0124.25Điểm thi TN THPT
6 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204D01, D0424.6Điểm thi TN THPT
7 Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210D01, D96, D7824.97Điểm thi TN THPT
8 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201A00, B08, A0124.1Điểm thi TN THPT
9 Sư phạm Lịch sử Sư phạm Lịch sử 7140218C00, C1426.83Điểm thi TN THPT
10 Sư phạm Tiếng Anh 7140231D0126.5Điểm thi TN THPT
11 Sư phạm Toán học Sư phạm Toán học 7140209A00, A0127Điểm thi TN THPT
12 Sư phạm Ngữ Văn Sư phạm Ngữ văn 7140217D01, C00, D7828.25Điểm thi TN THPT
13 Sư phạm Sinh học Sư phạm Sinh học 7140213B00, D0824.8Điểm thi TN THPT
14 Sư phạm Địa lý Sư phạm Địa lý 7140219C00, C04, D7826.5Điểm thi TN THPT
15 Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 7140201M00, XDHB24.48Học bạ
16 Công tác xã hội Công tác xã hội 7760101A00, D01, C0020.4Điểm thi TN THPT
17 Sư phạm Tin học 7140210A00, A0122.5Điểm thi TN THPT
18 Sư phạm Vật lý 7140211A00, A01, C0126.5Điểm thi TN THPT
19 Ngôn ngữ Nhật 7220209D01, D0624Điểm thi TN THPT
20 Quốc tế học 7310601D01, D14, D7823.75Điểm thi TN THPT
21 Ngôn ngữ Pháp 7220203D01, D0320.35Điểm thi TN THPT
22 Việt Nam học 7310630D01, C00, D7823.3Điểm thi TN THPT
23 Ngôn ngữ Nga 7220202D01, D78, D02, D8020.05Điểm thi TN THPT
24 Ngôn ngữ Anh 7220201D0125.5Điểm thi TN THPT
25 Tâm lý học 7310401B00, D01, C0025.75Điểm thi TN THPT
26 Hoá học 7440112A00, B00, D0723Điểm thi TN THPT
27 Văn học 7229030D01, C00, D7824.7Điểm thi TN THPT
28 Sư phạm khoa học tự nhiên Sư phạm khoa học tự nhiên 7140247A00, B00, D90, XDHB27.83Học bạ
29 Sư phạm Tiếng Trung Quốc Sư phạm Tiếng Trung Quốc 7140234D01, D04, XDHB27.6Học bạ
30 Tâm lý học 7310403A00, D01, C00, XDHB27.73Học bạ
31 Giáo dục Đặc biệt Giáo dục Đặc biệt 7140203D01, C00, C15, XDHB26.8Học bạ
32 Giáo dục Tiểu học Giáo dục Tiểu học 7140202A00, A01, D01, XDHB28.3Học bạ
33 Ngôn ngữ Trung Quốc Ngôn ngữ Trung Quốc 7220204D01, D04, XDHB26.48Học bạ
34 Ngôn ngữ Hàn Quốc Ngôn ngữ Hàn Quốc 7220210D01, D96, D78, XDHB27.94Học bạ
35 Công nghệ thông tin Công nghệ thông tin 7480201A00, A01, XDHB25.92Học bạ
36 Sư phạm Tiếng Anh 7140231D01, XDHB27.92Học bạ
37 Sư phạm Toán học Sư phạm Toán học 7140209A00, A01, XDHB29.75Học bạ
38 Sư phạm Ngữ Văn Sư phạm Ngữ văn 7140217D01, C00, D78, XDHB28.93Học bạ
39 Sư phạm Sinh học Sư phạm Sinh học 7140213B00, D08, XDHB28.7Điểm thi TN THPT
40 Sư phạm Hóa học 7140212A00, B00, D07, XDHB29.75Học bạ
41 Sư phạm Địa lý Sư phạm Địa lý 7140219C00, D15, C04, D78, XDHB27.92Học bạ
42 Công tác xã hội Công tác xã hội 7760101A00, D01, C00, XDHB22.8Học bạ
43 Sư phạm Tin học 7140210A00, A01, XDHB27.18Học bạ
44 Sư phạm Vật lý 7140211A00, A01, C01, XDHB29.5Học bạ
45 Ngôn ngữ Nhật 7220209D01, D06, XDHB26.27Học bạ
46 Quốc tế học 7310601D01, D14, D78, XDHB25.64Học bạ
47 Ngôn ngữ Pháp 7220203D01, D03, XDHB22.75Học bạ
48 Việt Nam học 7310630D01, C00, D78, XDHB25.7Học bạ
49 Ngôn ngữ Nga 7220202D01, D78, D02, D80, XDHB23.15Học bạ
50 Ngôn ngữ Anh 7220201D01, XDHB26.85Học bạ
51 Hoá học 7440112A00, B00, D07, XDHB23.7Học bạ
52 Văn học 7229030D01, C00, D78, XDHB26.62Học bạ
53 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208C00, C19, A0824.05Điểm thi TN THPT
54 Giáo dục Quốc phòng - An ninh 7140208C00, C19, A08, XDHB26.1Học bạ
55 Tâm lý học giáo dục 7310403A00, D01, C0024Điểm thi TN THPT
56 Tâm lý học giáo dục 7310403A00, D01, C00, XDHB25.85Học bạ
57 Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140249C00, C19, C20, XDHB27.12Học bạ
58 Giáo dục học 7140101B00, D01, C00, C01, XDHB25.32Học bạ
59 Sư phạm Lịch sử Địa lý 7140249C00, C19, C20, D7825Điểm thi TN THPT
60 Giáo dục học 7140101B00, D01, C00, C0122.4Điểm thi TN THPT
61 Giáo dục Mầm non Giáo dục Mầm non 7140201M0020.03Điểm thi TN THPT
62 Giáo dục Thể chất Giáo dục Thể chất 7140206T01, M0822.75Điểm thi TN THPT
63 Vật lý học 7440102A00, A0121.5Điểm thi TN THPT
64 Vật lý học 7440102A00, A01, XDHB24.08Học bạ
65 Sư phạm Lịch sử Sư phạm Lịch sử 7140218C00, D1428.08Học bạ
66 Giáo dục Công dân 7140204D01, C00, C1926.88Học bạ
67 Sư phạm công nghệ 7140246A00, B00, D90, A02, XDHB23.18Học bạ
68 Sư phạm công nghệ 7140246A00, B00, D90, A0221.6Điểm thi TN THPT
69 Sư phạm Hóa học 7140212A00, B00, D0727.35Điểm thi TN THPT


*