Chủ đề kỳ nghỉ là một trong những chủ đề thường gặp nhất trong các bài kiểm tra. Với chủ đề này có rất vấn đề hay để nói như là không gian, thời gian, gắn kết các mối quan hệ, thêm sự hòa đồng chẳng hạn….


Dưới đây là những câu hỏi về kỳ nghỉ bằng tiếng Anh, các đoạn hội thoại về kì nghỉ lễ tết, đoạn hội thoại về kì nghỉ hè khá thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày. Những đoạn hội thoại về tiếng Anh về kì nghỉ chúng sẽ có ích cho các bạn.


Những câu giao tiếp tiếng Anh hỏi về kỳ nghỉ lễMột số đoạn hội thoại tiếng Anh về kì nghỉ thường gặp

Những câu giao tiếp tiếng Anh hỏi về kỳ nghỉ lễ

Một trong một trong những chủ đề giao tiếp tiếng Anh hằng ngày khá thú vị đó là những câu hỏi về kỳ nghỉ lễ. Một vài lời chào hỏi, thể hiện sự quan tâm thích thú chắc chắn sẽ gắn kết các mối quan hệ, cho thấy sự gần gũi hòa đồng. Nhưng để ứng dụng trong tiếng Anh sao cho chính xác? Làm thế nào để trình bày được ý kiến của bản thân cho người nghe chuẩn nhất? Hãy cùng Tiếng Anh Free tìm hiểu qua những cách đặt câu hỏi tiếng anh về kỳ nghỉ ngay dưới đây nhé!

*

A. Hỏi thăm trước kỳ nghỉ lễ:

Have a great New Year, won’t you!:Chúc bạn một năm mới tuyệt vời!

Have a good vacation: Chúc bạn có một kì nghỉ vui vẻ

Happy New Year to you!:Chúc bạn một năm mới vui vẻ!

Got any plans for summer break?:Anh có kế hoạch gì cho kì nghỉ hè chưa?

Are you at home over New Year, or are you going away?:Anh sẽ đón năm mới ở nhà, hay đi chơi xa?

Do anything exciting over the Christmas?:Có việc gì thú vị làm trong mấy ngày giáng sinh không?

What do you usually have for New Year’s dinner?:Bạn thường ăn gì trong bữa tối năm mới?

How do you celebrate ChristmasDay?:Bạn ăn mừng ngày giáng sinh như thế nào?

B. Hỏi thăm sau kỳ nghỉ lễ:

How was your holiday?:Ngày nghỉ của bạn thế nào?

Did you do anything happy?:Bạn có làm điều gì vui vẻ không?

Did you have a good day last week?:Tuần trước của bạn tốt chứ?

Did you get up to anything special?:Bạn có làm điều gì đặc biệt không?

C. Cách trả lời cho những câu hỏi thăm về kỳ nghỉ lễ:

It’s veryperfect, thanks!:Nó rất hoàn hảo, cảm ơn!

Thanks, Great! What about you?:Cảm ơn, tuyệt lắm. Còn bạn thì sao?

Oh, I didn’t do much. Just lazed about:Tôi chẳng làm gì nhiều cả. Chỉ ngồi rảnh rỗi thôi.

We visited… / had dinne with… / went to…:Chúng tôi đã thăm… / ăn tối với… / đi đến…

I got away for a couple of day: Chúng tôi đi chơi xa vài ngày

Một số đoạn hội thoại tiếng Anh về kì nghỉ thường gặp

A. Đoạn đối thoại về tiếng anh về kì nghỉ hè:

Anna: How are you doing, Mike?

(Chào Mike, cậu khỏe không?)

Mike: To be honest, I’m really fed up with Learning at the moment. I need to rest a little!

(Nói thật, mình đang rất mệt mỏi với viêc học. Mình cần nghỉ ngơi một chút!)

Anna: Are you available on Saturday?

(Thứ 7 cậu rảnh chứ?)

Mike: Yes

(Ừ).

Anna: OK, well, my friends and I are plannning on going to the beach on Saturday. Do you want to come with us?

(Thế thì hay quá, mình và mấy người bạn đang định đi biển vào thứ bảy này. Cậu có muốn đi cùng bọn mình không?)

Mike: So wonderful ! Which beach are you going to?

(Tuyệt vời quá! Các cậu định đến bãi biển nào vậy?)

Anna: It’s a quite beach just about two hour outside of the city. Do you like Rowing?

(Đó sẽ là bãi biển yên tĩnh và chỉ mất khoảng hai giờ đồng hồ để đi từ thành phố đến đó thôi. Cậu có thích chèo thuyền không?)

Mike: I’ve actually never tried. Do you have a boat?

(Mình chưa thử bao giờ. Các cậu có thuyền không?)

Anna: We ‘ve got a few. I can teach you how to Rowing on Saturday. It’ll be fun!

(Bọn mình có mấy chiếc. Thứ bảy này mình có thể dạy chèo thuyền. Nó rất thú vị đấy!)

Mike: Sounds great! See you then.

(Hay đấy. Hẹn gặp lại cậu nhé).

*

B. Đoạn hội thoại tiếng Anh về kỳ nghỉ tết:

A: Where are you going for your new Year?

(Năm mới này anh định đi chơi ở đâu?)

B: I’m thinking of traveling to France. But I haven’t made up my mind yet.

(Tôi định đi du lịch ở Pháp. Nhưng tôi vẫn chưa quyết định).

A: How long is your l new Year vacation?

(Kỳ nghỉ năm mới của anh kéo dài bao lâu?)

B: One weeks.

(1 tuần).

A: I don’t think you will have enough time to travel on around France. I think you should choose some famous places

(Tôi nghĩ anh sẽ không có đủ thời gian để đi khắp nước Pháp đâu. Theo tôi, anh nên lựa chọn một vài địa điểm nổi tiếng thôi).

B: You’re right. I’ll do that.

(Bạn nói đúng. Tôi sẽ làm thế).

A: Have a good time!

(Chúc anh có một chuyến đi vui vẻ!)

B: Thanks.

(Cảm ơn cô).

*

Chúc nghỉ lễ vui vẻ bằng tiếng Anh

Have a pleasant holiday:Chúc anh/chị một kỳ nghỉ vui vẻWhen do you come back to vietnam? Have a nice holiday:Khi nào bạn trở lại Việt Nam? Chúc bạn có một kỳ nghỉ vui vẻ.Have a nice weekend:Chúc bạn một kỳ nghỉ cuối tuần vui vẻ.Happy holidays:Chúc kỳ nghỉ lễ vui vẻ!Enjoy the holidays:Nghỉ lễ vui vẻ nhé!Have a good vacation:Chúc bạn có kỳ nghỉ vui vẻI hope you enjoy a wonderful holiday! Warmest wishes:Tôi hi vọng bạn có kì nghỉ tuyệt vời! Mọi điều tốt đẹp nhé!May your holidays be filled with lots of happiness, peace, and love:Chúc bạn có kì nghỉ lễ tràn đầy hạnh phúc, hòa bình và tình yêu!

Hướng dẫn luyện nghe tiếng Anh hiệu quả

Một trong những kĩ năng quan trọng để bạn có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh đó là kĩ năng nghe của bản thân phải tốt, hoặc nếu không cũng phải kha khá. Bạn có thể lên mạng để tìm những bài tập, cuốn sách hay phần mềm luyện nghe hay thậm chí cũng có thể cải thiện qua những bài hát tiếng Anh, phim nước ngoài…