Trong tiếng Anh, những cặp từ đồng nghĩa trái nghĩa rất nhiều và đa dạng.

Bạn đang xem: Danh sách các từ đồng nghĩa trong tiếng anh

Đôi lúc bạn gặp phải chúng và thật khó để phân biệt và nhớ rõ. Vì lý do đó, hocketoanthue.edu.vn ngày hôm nay sẽ gửi đến bạn bài viết tổng hợp danh sách từ Đồng nghĩa trong tiếng Anh. Hãy cùng tìm hiểu nhé!


*
Tổng hợp danh sách từ Đồng nghĩa trong tiếng Anh

1.

Xem thêm: Hình Ảnh Hoa Chúc Mừng Sinh Nhật Độc Đáo, Duy Nhất), Hình Ảnh Hoa Chúc Mừng Sinh Nhật Đẹp Nhất

Một số cặp từ đồng nghĩa thông dụng trong tiếng Anh

Trước tiên, chúng tôi muốn chia sẻ một số cặp từ đồng nghĩa thông dụng mà chúng ta thường gặp dưới đây.

1.1. Các cặp đồng nghĩa của danh từ

Chance – Opportunity: Cơ hộiApplicant – Candidate: Ứng viênShipment – Delivery: Sự giao hàngEnergy – Power: Năng lượngEmployee – Staff: Nhân viênBrochure – Booklet – Leaflet: Tờ rơi quảng cáoRoute – Road – Track: Tuyến đườngDowntown – City centre: Trung tâm thành phốSignature – Autograph: Chữ kíPeople – Citizens – Inhabitants: Cư dânTravelers – Commuters: Người đi lạiImprovement – Innovation – Development: Sự cải tiếnLaw – Regulation – Rule – Principle: LuậtTransportation – Vehicles: Phương tiện

– Tự học 2000 từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thông dụng nhất

– Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Vật lý

– Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Công nghệ thông tin

1.2. Các cặp đồng nghĩa của động từ

Announce – Inform – Notify: Thông báoBook – Reserve: Đặt trướcBuy – Purchase: MuaCancel – Abort – Call off: Huỷ lịchDelay – Postpone: Trì hoãnDecrease – Cut – Reduce: Cắt giảmLike – Enjoy: Yêu thíchSeek – Look for – Search for: Tìm kiếmRequire – Ask for – Need: Cần, đòi hỏiSupply – Provide: Cung cấpConfirm – Bear out: Xác nhậnRaise – Bring up: Nuôi nấngVisit – Come round to: Ghé thămContinue – Carry on: Tiếp tụcExecute – Carry out: Tiến hànhTidy – Clean – Clear up: Dọn dẹpHappen – Come about: Xảy raDistribute – Give out: Phân bốOmit – Leave out: BỏRemember – Look back on: Nhớ lạiSuggest – Put forward – Get across: Đề nghịExtinguish – Put out: Dập tắtArrive – Reach – Show up: Đến nơiDiscuss – Talk over: Thảo luậnRefuse – Turn down: Từ chốiFigure out – Work out – Find out: Tìm ra

1.3. Các cặp đồng nghĩa của tính từ

Damaged – Broken – Out of order: Hỏng hócDefective – Error – Faulty – Malfunctional: LỗiFragile – Vulnerable – Breakable: Mỏng manh, dễ vỡFamous – Well-known – Widely-known: Nổi tiếngEffective – Efficient: Hiệu quảPretty – Rather: Tương đốiBad – Terrible: Tệ hạiQuiet – Silence – Mute: Im lặngRich – Wealthy: Giàu cóHard – Difficult – Stiff: Khó khănShy – Embarrassed – Awkward: Ngại ngùng, Xấu hổLucky – Fortunate: May mắn