STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
17140101Giáo duc hocC00, C14, C15, D0114
27140201Giáo duc Mâm nonM0018
37140202Giáo duc Tiêu hocA00, A16, C00, D0119.5
47140217Sư phạm Ngữ vănC00, C15, D01, D1417.25
57140218Sư phạm Lịch sửC00, C14, C15, D0117.25
67220201Ngôn ngữ AnhA01, D01, D15, D7817
77220204Ngôn ngữ Trung QuôcA01, D01, D04, D7816
87229040Văn hóa họcC00, C14, C15, D0114
97310201Chính tri hocC00, C14, C15, D0114
107310205Quản lý Nhà nướcA16, C00, C14, D0115
117310501Địa lý họcA07, C00, C24, D1514
127340101Quản trị Kinh doanhA00, A01, A16, D0116
137340201Tài chính - Ngân hàngA00, A01, A16, D0114.5
147340301Kê toánA00, A01, A16, D0115.5
157380101LuâtA16, C00, C14, D0116.5
167420203Sinh học úng dụngA00, A02, B00, B0514
177440102Vật lý họcA00, A01, A17, C0114
187440112Hóa hocA00, A16, B00, D0714
197440301Khoa học Môi trườngA00, B00, B05, D0114
207460101Toán họcA00, A01, A16, D0714
217480103Kỹ thuật Phần mềm - Công nghệ Thông tinA00, A01, C01, D9014
227480104Hệ thông Thông tin - Công nghệ Thông tinA00, A01, C01, D9014
237510601Quản lý Công nghiệpA00, A01, A16, C0114
247520201Kỹ thuật ĐiệnA00, A01, C01, D9014
257580101Kiến trúcA00, A16, V00, V0114
267580105Quy hoạch Vùng và Đô thị - Quản lý Đô thịA00, A16, V00, V0114
277580201Kỹ thuật Xây dựngA00, A01, C01, D9014
287760101Công tác Xã hộiC00, C14, D14, D7815
297850101Quản lý Tài nguyên và Môi trườngA00, B00, B05, D0114
307850103Quản lý Đất đaiA00, B00, B05, D0114

*

TDM - Trường đại học Thủ Dầu Một