STTChuyên ngànhTên ngànhMã ngànhTổ thích hợp mônĐiểm chuẩnGhi chú
1 chuyên môn cơ khí 7905218A00, A01, D01, D0718Điểm TN THPT
2 Kỹ thuật năng lượng điện 7905228A00, A01, D01, D0718Kỹ thuật điện(CTTT)Điểm TN THPT
3 Kỹ thuật điều khiển và tinh chỉnh và tự động hoá 7520216A00, A01, D01, D07, XDHB22Học bạ
4 technology kỹ thuật điện, năng lượng điện tử 7510301A00, A01, D01, D0716Điểm TN THPT
5 Kỹ thuật năng lượng điện tử - viễn thông 7520207A00, A01, D01, D0716Điểm TN THPT
6 công nghệ kỹ thuật ô tô 7510205A00, A01, D01, D0720Điểm TN THPT
7 nghệ thuật cơ điện tử 7520114A00, A01, D01, D0717Điểm TN THPT
8 Công nghệ sản xuất máy 7510202A00, A01, D01, D0715Điểm TN THPT
9 quản lý công nghiệp 7510601A00, A01, D01, D0716Điểm TN THPT
10 Kỹ thuật thiết kế 7580201A00, A01, D01, D0715Điểm TN THPT
11 Kỹ thuật máy tính 7480106A00, A01, D01, D0716Điểm TN THPT
12 chuyên môn cơ khí 7520103A00, A01, D01, D0718Học bạ
13 Kỹ thuật điện 7520201A00, A01, D01, D07, XDHB18Học bạ
14 ngôn từ Anh 7220201A00, A01, D01, D07, XDHB18Học bạ
15 chuyên môn cơ khí 7905218A00, A01, D01, D07, XDHB21Học bạ
16 Kỹ thuật năng lượng điện 7905228A00, A01, D01, D07, XDHB21Kỹ thuật điện(CTTT)Học bạ
17 Kỹ thuật tinh chỉnh và auto hoá 7520216A00, A01, D01, D0720Điểm TN THPT
18 technology kỹ thuật điện, điện tử 7510301A00, A01, D01, D0718Học bạ
19 Kỹ thuật điện tử - viễn thông 7520207A00, A01, D01, D0718Học bạ
20 technology kỹ thuật ô tô 7510205A00, A01, D01, D0722Học bạ
21 nghệ thuật cơ năng lượng điện tử 7520114A00, A01, D01, D07, XDHB20học bạ
22 Công nghệ chế tạo máy 7510202A00, A01, D01, D07, XDHB18Học bạ
23 cai quản công nghiệp 7510601A00, A01, D01, D0719Học bạ
24 Kỹ thuật phát hành 7580201A00, A01, D01, D07, XDHB18học bạ
25 Kỹ thuật laptop 7480106A00, A01, D01, D07, XDHB18học bạ
26 kỹ thuật cơ khí 7520103A00, A01, D01, D0716Điểm TN THPT
27 Kỹ thuật điện 7520201A00, A01, D01, D0716Điểm TN THPT
28 ngôn từ Anh 7220201A00, A01, D01, D0716Điểm TN THPT
29 chuyên môn cơ khí cồn lực 7520116A00, A01, D01, D0716Điểm TN THPT
30 nghệ thuật cơ khí đụng lực 7520116A00, A01, D01, D07, XDHB18Học bạ
31 Kỹ thuật vật liệu 7520309A00, A01, D01, D0715Điểm TN THPT
32 Kỹ thuật vật liệu 7520309A00, A01, D01, D07, XDHB18.5học bạ
33 Kỹ thuật môi trường 7520320A00, A01, D01, D0715Điểm TN THPT
34 Kỹ thuật môi trường thiên nhiên 7520320A00, A01, D01, D07, XDHB18học bạ
35 kinh tế công nghiệp 7510604A00, A01, D01, D0715Điểm TN THPT
36 tài chính công nghiệp 7510604A00, A01, D01, D0718Học bạ
37 technology kỹ thuật tinh chỉnh và auto hóa 7510303A00, A01, D01, D0720Điểm TN THPT
38 technology kỹ thuật điều khiển và tự động hóa hóa 7510303A00, A01, D01, D0720học bạ
39 công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201A01, D01, D07, a0018Điểm TN THPT
40 công nghệ kỹ thuật cơ khí 7510201A00, A01, D01, D0720học bạ
41 phong cách thiết kế 7580101V00, V01, V0215Môn vẽ mĩ thuật nhân hệ số 2, điểm TN THPT
42 phong cách thiết kế 7580101V00, V01, V0218Môn vẽ mĩ thuật nhân hệ số 2, điểm TN THPT


*