1 | technology kỹ thuật điều khiển và tự động hóa | 7510303 | A00, A01, A02, C01 | 23 | TN THPT | |
2 | technology kỹ thuật công trình xây dựng xây dựng | 7510102 | A00, A01, A02, C01 | 21.91 | TN THPT | |
3 | công nghệ kỹ thuật điện, năng lượng điện tử | 7510301 | A00, A01, A02, C01 | 22.69 | TN THPT | |
4 | Logistics và thống trị chuỗi đáp ứng | 7510605 | A00, A01, D01, C01 | 24.1 | TN THPT | |
5 | công nghệ kỹ thuật cơ điện tử | 7510203 | A00, A01, A02, C01 | 23.5 | TN THPT | |
6 | Kỹ thuật hệ thống công nghiệp | 7520118 | A00, A01, D01, C01 | 21.2 | TN THPT | |
7 | technology thực phẩm | 7540101 | A00, B00, D07, D08 | 23.24 | TN THPT | |
8 | quản lý công nghiệp | 7510601 | A00, A01, D01, C01 | 23.99 | TN THPT | |
9 | Kỹ thuật ứng dụng | 7480103 | A00, A01, D01, D07 | 24.54 | TN THPT | |
10 | technology sinh học | 7420201 | B00, D07, D08, A02 | 22.05 | TN THPT | |
11 | hệ thống thông tin | 7480104 | A00, A01, D01, D07 | 24.09 | TN THPT | |
12 | làm chủ xây dựng | 7580302 | A00, A01, D01, C01 | 22.15 | ||
13 | Khoa học dữ liệu | 7480109 | A00, A01, D01, D07 | 23.44 | TN THPT | |
14 | Khoa học laptop | 7480101 | A00, A01, D01, D07 | 24.1 | TN THPT | |
15 | technology thông tin | 7480201 | A00, A01, D01, C01 | 24.89 | TN THPT | |
16 | công nghệ kỹ thuật hoá học | 7510401 | A00, B00, D07, C02 | 22.69 | TN THPT | |
17 | quản trị kinh doanh | 7340101 | A00, D01, C01, C02 | 23.64 | TN THPT | |
18 | technology kỹ thuật năng lượng | 7510403 | A00, A01, A02, C01 | 21.3 | TN THPT | |
19 | kế toán tài chính | 7340301 | A00, D01, C01, C02 | 24.09 | TN THPT | |
20 | ngữ điệu Anh | 7220201 | D01, D14, D15, D66 | 25.19 | TN THPT | |
21 | Tài thiết yếu - ngân hàng | 7340201 | A00, B00, D01, C02 | 22.5 | TN THPT | |
22 | giải pháp | 7380101 | D01, C00, D14, D15 | 24.99 | TN THPT |
