Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-ViệtViệt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-KhmerViệt-Việt
*
*
*

sửa chữa
*

- đg. Sửa những chỗ hư hỏng, sai sót (nói khái quát). Sửa chữa nhà cửa. Sửa chữa lỗi lầm.


(y), quá trình nhằm làm cho mô hay cơ quan khôi phục lại được trạng thái trước khi bị tổn thương, vd. vết thương phần mềm, gẫy xương... Cơ thể người và sinh vật có khả năng tự SC rất lớn và thường xuyên; khả năng này được tăng lên nhờ công tác chữa bệnh đúng mức và kịp thời (các phương pháp chữa nội khoa, ngoại khoa, chỉnh hình...).


(cơ khí - ôtô), quá trình phục hồi khả năng làm việc của các máy móc, thiết bị bằng cách loại trừ những hư hỏng và kéo dài tuổi thọ của chúng. SC có nhiều mức khác nhau: sửa chữa thường xuyên (tiểu tu), SC một phần lớn (trung tu) và sửa chữa lớn (đại tu). SC thường xuyên là sự khắc phục những hư hỏng, sai sót nhỏ của thiết bị và máy móc. SC một phần lớn và SC lớn là sự khắc phục sai sót, hư hỏng lớn của một bộ phận hay toàn bộ máy móc thiết bị để kéo dài tuổi thọ của nó. Phải lập lịch SC theo kế hoạch dự phòng để tiến hành các mức SC trên theo đúng chu kì SC đã xác định. Chu kì SC phụ thuộc vào độ phức tạp SC của máy móc, thiết bị về cơ khí, thuỷ lực, điện, điện tử, điều khiển tự động, vv. Hiện nay, phổ biến dạng SC bằng cách thay cả cụm và cả bộ (unit) nhằm nhanh chóng đưa máy móc và thiết bị vào hoạt động.


nđg. Sửa những chỗ hỏng, sai. Sửa chữa nhà cửa. Sửa chữa lỗi lầm.

là phục hồi trang thiết bị thông tin, dẫn đường, giám sát hàng không để đạt tình trạng hoạt động bình thường phù hợp với tiêu chuẩn đã phê chuẩn.


*

*

*

sửa chữa

sửa chữa verb
to repair, to correctamendmentsự sửa chữa: amendmentcorrectcorrectionbảng sửa chữa: correction cardkênh sửa chữa: correction channelpha sửa chữa quỹ đạo: orbital correction phasesố liệu sửa chữa: correction datasự sửa chữa: correctionfixsự sửa chữa tạm thời (sai sót của) chương trình: program temporary fix (PTF)maintainmendplumbingreconditionrepairGiải thích VN: Khôi phục điều kiện làm việc của một sản phẩm hỏng hóc.Giải thích EN: To restore a faulty product to operating condition.bản hướng dẫn sửa chữa: repair manualbến tàu sửa chữa: repair quaybộ đồ nghề sửa chữa: repair kitbộ đồ sửa chữa: repair kitbộ phận dang sửa chữa: part n. under repaircác dịch vụ sửa chữa: repair servicescảng sửa chữa tàu: harbour of repairchi phí sửa chữa: repair expenditureschu kì sửa chữa: repair cyclecông cụ sửa chữa chung: common repair toolcông tác sửa chữa sự cố: emergency repair workscông tác thi công sửa chữa: repair and construction workcông trình không sửa chữa được: structure beyond repaircửa hàng sửa chữa: repair shopđại tu, sửa chữa lớn: major repairđang sửa chữa: under repairđội xây dựng và sửa chữa: building and repair teamđoạn sửa chữa của mạng lưới thoát nước: repair section of sewage systemđoạn sửa chữa và bảo dưỡng toa xe: railway car maintenance and repair shopđường đổ toa xe sửa chữa: car repair trackdịch vụ khiếu nại và sửa chữa: complaint and repair servicegiá sửa chữa: repair costgian sửa chữa: repair hallgối ngồi sửa chữa (xe hơi): repair pithố sửa chữa: repair pithố sửa chữa (xe hơi): repair pitkế hoạch sửa chữa: repair work schedulekhâu sửa chữa: repair linkkhông sửa chữa được: out of repairkhu gian đường sắt đang sửa chữa: track section under repairkích thước sửa chữa: repair sizemáy sửa chữa tế bào: cell repair machinenhà máy sửa chữa cơ học: mechanical repair plantnhà thầu xây dựng và sửa chữa: building and repair contractornhững sửa chữa: repair sectionphiếu sửa chữa: repair cardphương pháp sửa chữa: repair methodphụ tùng sửa chữa: repair partsự phân vùng sửa chữa thân xe (làm đồng): section repairsự sửa chữa: repairsự sửa chữa bất thường: repair with responsibilitysự sửa chữa bề mặt: surface repairsự sửa chữa cấp cứu: emergency repairsự sửa chữa cầu: bridge repairsự sửa chữa định kì: repair cyclingsự sửa chữa định kỳ: routine repairsự sửa chữa đường: paving repairsự sửa chữa đường: road repairsự sửa chữa khẩn cấp: first-aid repairsự sửa chữa liên tục: repair in linesự sửa chữa lớn: heavy repairsự sửa chữa lớn: big repairsự sửa chữa lớn: capital repairsự sửa chữa lớn: major repairsự sửa chữa ngoài kế hoạch: unplanned running repairsự sửa chữa nhà: building repairsự sửa chữa nhỏ: current repairsự sửa chữa sơ bộ: first-aid repairsự sửa chữa sự cố: emergency repairsự sửa chữa tại xưởng: shop repairsự sửa chữa tạm thời: temporary repairsự sửa chữa tập trung: centralized repairsự sửa chữa theo dây chuyền: repair in linesự sửa chữa thông thường: repair without responsibilitysự sửa chữa thường kì: operating repairsự sửa chữa thường kì: running repairsự sửa chữa thường kỳ: operating repairsự sửa chữa thường kỳ: running repairsự sửa chữa thường xuyên: permanent repairsự sửa chữa thường xuyên: current repairsự sửa chữa vừa phải: intermediate repairsự thử sau sửa chữa: repair testsự tổ chức sửa chữa: repair work organizationsửa chữa cấp cứu: emergency repairsửa chữa cấp kì: emergency repairsửa chữa cấp kỳ: emergency repairsửa chữa định kì: scheduled repairsửa chữa định kỳ: periodic repairsửa chữa dự phòng: preventive repairsửa chữa lớn: capital repairsửa chữa lớn: big repairsửa chữa lớn: heavy repairsửa chữa lớn: major repairsửa chữa nhỏ: minor repairsửa chữa sự cố: emergency repairsửa chữa thiết bị: equipment repairsửa chữa thường kì: permanent repairsửa chữa thường kỳ: operating repairsửa chữa thường kỳ: running repairsửa chữa vừa: average repairtần số sửa chữa: repair ratethiết bị sửa chữa: repair outfitthợ (nguội) sửa chữa: repair manthời gian bình quân để sửa chữa: mean time to repairthời gian bình quân để sửa chữa: Meantime to repair (MTTR)thời gian sửa chữa năng động: active repair timethời gian sửa chữa tích cực trung bình: Mean Active Repair Time (MART)thời gian sửa chữa trung bình: mean repair timethời gian sửa chữa trung bình: Mean Repair Time (MRT)thời gian sửa chữa trung bình: mean time to repairthời gian trung bình để sửa chữa: mean time to repair (MTTR)trạm sửa chữa: repair shoptrạm sửa chữa đường: road repair stationtrạm sửa chữa ô tô: automobile repair stationtrạm sửa chữa và bảo dưỡng toa xe: railway car maintenance and repair stationvăn phòng dịch vụ sửa chữa: Repair Service Bureau (RSB)vữa sửa chữa bêtông: concrete repair mortarxi măng để sửa chữa (những chỗ) nóng: cement for hot repairxưởng cơ khí sửa chữa: mechanical equipment repair shopxưởng sửa chữa: repair shopxưởng sửa chữa: repair workshopxưởng sửa chữa máy: machine repair shopxưởng sửa chữa máy và thiết bị xây dựng: repair workshop for construction machinery and equipmentxưởng sửa chữa toa xe: car repair shoprestorekhoảng thời gian trung bình sửa chữa: mean time to restoreretrieveservicingphân xưởng sửa chữa máy điện: electric machine servicing workshopto make goodupkeepáp kế tạp vụ (để sửa chữa lạnh)service gaugeâu sửa chữa tàurepairing basinbản sửa chữamaintenance releasebảng sửa chữamaintenance panelbảo dưỡng sửa chữaCorrective Maintenance (CM)bệ sửa chữaboxbệ sửa chữastallbị hư hỏng về mặt cơ khí cần sửa chữabad orderbiện pháp sửa chữa của nhà thầuRemedies Default of Contractorbiện pháp sửa chữa thất bạifailure corrective actioncần cẩu sửa chữawrecking cranecần sửa chữatumbledownchạm sửa chữagarage with workshopchi phí sửa chữa sai sótDefects Cost of Remedyingchi phí sửa chữa sai sótRemedying of Defects, Cost ofchỗ sửa chữa tàubuilding berthchỗ sửa chữa tàubuilding slipcông nhân sửa chữa lạnhrefrigeration servicemancorrectredresssửa chữa (sai lầm...): redressreformrepairbì đồ nghề sửa chữa: repair kitcảng sửa chữa (tàu): port of repairdễ sửa chữa: easy to repairsửa chữa (nhà, máy móc...): repairtàu (làm công tác) sửa chữa: repair shipxưởng sửa chữa: repair shopbản in lại, tái bản có sửa chữarevised editionbản in, ấn bản mới nhất có sửa chữaupdated and revised editionbên thuê chịu (phí) sửa chữarepairing leasebên thuê chịu phí sửa chữarepairing leasecác biện pháp sửa chữaremedial measureschi phí sửa chữacost of repairschi phí sửa chữarework costchi phí sửa chữa đổi mớireconditioning expenseschứng từ sửa chữa sổ sáchcorrective maintenancecó thể sửa chữa đượcrecoverablecửa hàng bán đồ tự sửa chữa (trong nhà)do-it yourself shopduy tu sửa chữa định kỳscheduled maintenancegian bán đồ tự sửa chữa (trong nhà)do-it-yourself departmenthợp đồng (người) thuê tự chịu phí sửa chữarepairing leasengười bảo dưỡng và sửa chữa máy mócservicemanngười giúp sửa chữa bài quảng cáocopy holderngười sửa chữarepairerngười thuê chịu chi phí sửa chữafull repairing leasenhững sửa chữa của người thuêtenant"s repairsphí sửa chữa bảo trìrunning expensesphí tổn bảo trì sửa chữacost of maintenancephí tổn sửa chữa (những hư hỏng trong sản xuất)rework a letter (to...)sản phẩm trả lại để sửa chữadefective unitsự duy tu sửa chữaremedial maintenancesự sửa chữarenovatesự sửa chữa sai sótcorrection of errorssự sửa chữa và bảo trìrepairs and maintenance