Trong giao tiếp tiếng Anh, việc phát âm chuẩn đuôi es và s là rất quan trọng, đồng thời quy tắc thêm s, es vào sau động từ và danh từ cũng rất cần thiết. Vì vậy, hãy cùnghocketoanthue.edu.vn nắm vữngquy tắc sau một cách chính xác nhé.


1. Quy tắc thêm s, es vào sau động từ

Thêm ES vào sau các động từ tận cùng bằng S, O, X, SH, CH:

Teach → Teaches.Watch→ WatchesTomato → TomatoesKiss → KissesBox → BoxesGo → GoesCross → CrossesFix → FixesBrush → brushes

Lưu ý:Các danh từ tận cùng bằng O, nếu trước O là phụ âm thì thêm ES như trên, nếu trước O là nguyên âm hoặc các từ vay mượn của nước ngoài thì chỉ cần thêm S: radio – radios; piano – pianos, photo – photos (từ vay mượn).

Các động từ tận cùng bằng Y, nếu trước Y là phụ âm thì ta đổi Y thành I ngắn rồi thêm ES, nếu trước Y là nguyên âm thì chỉ cần thêm S:

Study → StudiesPlay → Plays.Fly → FliesSky → Skies Baby→ BabiesCountry→ Countries.

Các trường hợp còn lại chỉ cần thêm S sau động từ.

work → works

2. Quy tắc thêm s, es đối với danh từ

*
*
*
*
*
*
Trường hợp đặc biệt với âm/θ/sẽ có 2 cách đọc là/z/hoặc/s/khi thêm Svào cuối câu, ví dụ:

Bath(v,n)Baths/bæθs/ – /bæðz/Tắm

Trường hợp đặc biệt với từHOUSE/haʊs/:

House(n)Houses/ˈhaʊsɪz/WrongNhững ngôi nhà
House(n)Houses/ˈhaʊzɪz/RightNhững ngôi nhà

4. Bài tập về cách thêm s, es và cách phát âm s, es

Bài 1:Chọn từ có phần in đậm phát âm khác các từ còn lại:

A. skims B. works C. sits D. laughsA. fixes B. pushes C. misses D. goesA. cries B. buzzes C. studies D. suppliesA. holds B. notes C. replies D. singsA. stoolsB. cardsC. cabsD. forksĐáp án và giả chi tiết

1. A

A. skims / skimz/ : hớt bọt, hớt váng

B. works /wə:ks/: làm việc

C.sits /sits/: ngồi

D. laughs /lɑ:fs/: cười

2. D

A. fixes /fiksiz/ : gắn, lắp

B. pushes /pu∫iz/: xô đẩy

C. misses / misiz/: trượt, chệch

D. goes /gouz/: đi

3. B

A. cries /kraiz/: gào, khóc

B. buzzes / bʌsiz/: kêu vù vù, kêu vo vo

C. studies / ‘stʌdiz/: học, nghiên cứu

D. supplies / sə’plaiz/: cung cấp, tiếp tế

4. B

A. holds/houldz/:cầm, nắm, giữ

B. notes /nouts/: ghi nhớ, ghi chú

C. replies/ri’plaiz/: trả lời, đáp lại

D. sings/siɳz/: hát

5. D

A. stools/stu:lz/: mọc trồi, đâm trồi

B. cards/kɑ:dz/: những cái thẻ

C. cabs/kæbz/: cabin buồng lái

D. forks/fɔ:ks/: cái nĩa

Bài 2:Chọn từ có cách phát âm s/es khác các từ còn lại

Alaughs B. drops C. maintains D. importsA. trays B. says C. bays D. overstaysA. likes B. ships C. cats D. wishesA. speeds B. garages C. changesD. playsĐáp án và lời giải chi tiết

1. C

A. laughs /lɑːfs/ (V-s): cười

B. drops /drɒps/ (V-s): rơi, rớt

C. maintains /meɪnˈteɪnz/ (v): duy trì

D. imports /ˈɪmpɔːts/ (v): nhập khẩu

2. B

A. trays /treɪz/ (n): mâm, khay

B. says /sez/ (V-s): nói

C. bays /beɪz/ (n): vịnh

D. overstays /ˌəʊvəˈsteɪz/ (v): ở lại quá lâu; lưu lại quá hạn

3. D

A. likes /lɑɪks/:thích

B. ships /ʃɪps/: con tàu

C. cats /kæts/: con mèo

D. wishes /wɪʃɪz/: mong muốn

4.A

A. speeds /spi:dz/

B. garages /ɡærɑːʒɪz/

C. changes /tʃeɪndʒɪz/

D. plays /pleɪz/

Bài viết trên của hocketoanthue.edu.vn đã chia sẽ cho cho bạn quy tắc thêm s và es vào danh từ và động từ chuẩn xác, dễ hiểu, giúp bạn nắm vững kiến thức để làm bài tập thật tốt. Chúc bạn thành công nhé!