Bạn có biết các chức danh tại mỗi công ty được viết và ký hiệu như thế nào bằng tiếng anh? Và bạn đang làm ở bộ phận nào? Phòng đó có cách thể hiện bằng tiếng anh như thế nào? Bạn đã biết hết những điều này? Hãy cùng Aroma – Tiếng anh cho người đi làm học các từ vựng tiếng anh giao tiếp công sở về chức vụ và phòng ban trong công ty nhé!

*

Từ vựng tiếng anh giao tiếp công sở về chức vụ

Các chức vụ ở công ty bằng tiếng anh này được sử dụng rất nhiều để xưng hô trong các văn bản và giao tiếp hàng ngày:

Board of Director (BOD): Hội đồng Quản trịBoard Chairman: Chủ tịch Hội đồng Quản trịCEO = Chief of Executive Operator/ Officer: Tổng Giám đốc điều hànhDirector General: Tổng giám đốcDirector: Giám đốcChief Financial Officer (CFO): Giám đốc tài chínhChief Information Officer (CIO): Giám đốc công nghệ thông tinFounder: Người sáng lập công tyDeputy/ Vice Director: Phó Giám đốcOwner: chủ doanh nghiệpBoss: sếp, ông chủManager: người quản lýHead of Division/ Department: Trưởng Bộ phận, Trưởng PhòngTeam Leader: Trưởng NhómOfficer/ Staff: Cán bộ, Nhân viênReceptionist: Nhân viên lễ tânColleague: Đồng nghiệpTrainee: Nhân viên tập sựAccountant: Nhân viên Kế toánAccounting manager: Trưởng phòng kế toánChief Operating Officer (COO): Trưởng phòng hoạt độngDepartment manager (Head of Department): Trưởng phòngExecutive Officer: Chuyên viên cao cấpExecutive: Thành viên Hội đồng quản trịExpert: Chuyên giaFinance manager: Trưởng phòng tài chínhMarketing manager: Trưởng phòng MarketingOfficer: Nhân viên văn phòngPersonnel manager: Trưởng phòng nhân sựPresident: Chủ tịch Hội đồng quản trịProduction manager: Trưởng phòng sản xuấtSection manager (Head of Division): Trưởng bộ phậnSenior Officer: Nhân viên cao cấpShareholder: Cổ đôngTeam leader: Trưởng nhómVice president (VP): Phó chủ tịchWorker: Công nhân, người lao động (nói chung)

Từ vựng tiếng anh giao tiếp công sở về phòng ban

Còn đây là danh sách các phòng ban thường có ở các công ty, bạn đã biết danh sách các bộ phận này chưa?

Department: Bộ phận, Phòng/ ban trong công tyAdministration Department: Phòng Hành chính tổng hợpHuman Resource Department (HR Department): Phòng Nhân sựTraining Department: Phòng Đào tạoMarketing Department: Phòng tiếp thị MarketingSales Department: Phòng Kinh doanh, Phòng bán hàngPulic Relations Department (PR Department): Phòng Quan hệ công chúngCustomer Service Department: Phòng Chăm sóc Khách hàngProduct Development Department: Phòng Nghiên cứu và phát triển Sản phẩm.Accounting Department: Phòng Kế toánAudit Department: Phòng Kiểm toánTreasury Department: Phòng Ngân quỹInternational Relations Department: Phòng Quan hệ Quốc tếLocal Payment Department: Phòng Thanh toán trong nướcInternational Payment Department: Phòng Thanh toán Quốc tếInformation Technology Department (IT Department): Phòng Công nghệ thông tin

Bây giờ bạn đã biết các “Từ vựng tiếng anh giao tiếp công sở về chức vụ và phòng ban” trong công ty rồi. Hy vọng những từ vựng này sẽ giúp bạn giao tiếp tại công sở và nơi làm việc tốt hơn và tiếp tục đón xem các bài viết tiếp theo về các câu tiếng anh văn phòng cơ bản của Aroma nhé!

Nếu bạn muốn được học tiếng anh văn phòng dưới sự hướng dẫn bài bản của giáo viên Aroma giàu kinh nghiệm, bạn hãy đăng ký các thông tin cá nhân vào bảng bên dưới nhé!