① Mặt trời.② Ngày, một ngày một đêm gọi là nhất nhật 一日.③ Ban ngày, như nhật dĩ kế dạ 日以繼夜 ban ngày lại tiếp đến ban đêm, vãng nhật 往日 ngày hôm qua, lai nhật 來日 ngày mai, v.v.④ Nước Nhật, nước Nhật Bản 日本 thường gọi tắt là nước Nhật.
① Mặt trời, thái dương, vầng hồng: 日出 Mặt trời mọc; 我以日初出時去人近,而日中時遠也 Tôi cho rằng mặt trời lúc mới mọc thì cách người gần, đến giữa trưa thì cách xa hơn (Liệt tử); ② Ban ngày: 日班 Ca ngày; 夜以繼日 Suốt ngày đêm; ③ Ngày, hôm: 一日三餐 Một ngày ba bữa; 今日 Hôm nay.【日者】 nhật giả
Mặt trời. Thơ Lê Thánh Tông có câu: » Chứng quả có đôi vừng nhật nguyệt, giải oan chi mượn đến đàn tràng « — Thời gian có mặt trời, tức ban ngày — Một ngày ( chỉ chung ban ngày và ban đêm ) — Tên một nước ở ngoài biển, phía đông Trung Hoa, tức nước Nhật, còn gọi là Nhật Bản ( Japan ).
ái nhật 愛日 • bách hoa sinh nhật 百花生日 • bạch nhật 白日 • bách nhật 百日 • bách nhật hồng 百日紅 • bách nhật khái 百日咳 • bạch nhật quỷ 白日鬼 • bạch nhật thăng thiên 白日升天 • bán nhật 半日 • bất nhật 不日 • bích nhật 璧日 • bình nhật 平日 • bổ thiên dục nhật 補天浴日 • cách nhật 隔日 • cát nhật 吉日 • cận nhật 近日 • cập nhật 及日 • chánh nhật 正日 • chỉ nhật 指日 • chỉnh nhật 整日 • chính nhật 正日 • chủ nhật 主日 • chu nhật 週日 • chung nhật 終日 • chưng chưng nhật thượng 蒸蒸日上 • cửu nhật 九日 • dị nhật 異日 • di thiên dịch nhật 移天易日 • dong nhật 容日 • du nhật 游日 • dực nhật 翌日 • đán nhật 旦日 • đản nhật 誕日 • đính nhật 訂日 • đoan nhật 端日 • độ nhật 度日 • giá nhật 假日 • gia nhật 加日 • giang hà nhật hạ 江河日下 • hạ nhật 夏日 • huý nhật 諱日 • hướng nhật 向日 • khoáng nhật 曠日 • kị nhật 忌日 • kim nhật 今日 • lạc nhật 落日 • lai nhật 來日 • lạp nhật 臘日 • liên nhật 連日 • luỹ nhật 累日 • lương nhật 良日 • mẫu nan nhật 母難日 • minh nhật 明日 • mỗi nhật 毎日 • mỗi nhật 每日 • nghiêu thiên thuấn nhật 堯天舜日 • ngọ nhật 午日 • nhật bản 日本 • nhật báo 日報 • nhật báo 日报 • nhật bổn 日本 • nhật cấp 日給 • nhật chí 日志 • nhật chi 日支 • nhật chí 日誌 • nhật chích phong xuy 日炙風吹 • nhật cư nguyệt chư 日居月諸 • nhật dạ 日夜 • nhật diệu 日曜 • nhật dụng 日用 • nhật dụng thường đàm 日用常談 • nhật hậu 日后 • nhật hậu 日後 • nhật hoá 日貨 • nhật ích 日益 • nhật kế 日計 • nhật khoá 日課 • nhật khuê 日圭 • nhật kì 日期 • nhật kí 日記 • nhật ký 日記 • nhật ký 日记 • nhật lạc 日落 • nhật lịch 日历 • nhật lịch 日曆 • nhật lợi 日利 • nhật luân 日輪 • nhật lục 日錄 • nhật mộ 日暮 • nhật nguyệt 日月 • nhật nhập 日入 • nhất nhật 一日 • nhật nhật 日日 • nhất nhật tại tù 一日在囚 • nhật quang 日光 • nhật thực 日蚀 • nhật thực 日蝕 • nhật tiệm 日渐 • nhật tiệm 日漸 • nhật tiền 日前 • nhật tỉnh 日省 • nhật trình 日呈 • nhật trình 日程 • nhật trung 日中 • nhật viên 日圆 • nhật viên 日圓 • nhật xu 日趋 • nhật xu 日趨 • nhật xuất 日出 • nhiễu nhật 繞日 • nhuận nhật 閏日 • niệm nhật 念日 • phật đản nhật 佛誕日 • phật nhật 佛日 • phí nhật 費日 • phục nhật 伏日 • sảng nhược nhật tinh 爽若日星 • sinh nhật 生日 • sóc nhật 朔日 • sơ nhật 初日 • tạc nhật 昨日 • tàn nhật 殘日 • tận nhật 盡日 • tế nhật 祭日 • tế nhật 蔽日 • thường nhật 常日 • tích nhật 昔日 • tinh kì nhật 星期日 • trắc nhật 側日 • trấn nhật 鎮日 • trung nhật 中日 • vãng nhật 往日 • việt nhật 越日 • vọng nhật 望日 • xuân nhật 春日
• Anh vũ