Tháng 3 năm 2023 mua xe ngày nào tốt, xem ngày mua xe tháng 3/2023, chọn ngày đẹp mua xe hợp tuổi trong tháng 3 ...là câu hỏi được nhiều người quan tâm.
Xem ngày tốt mua xe máy, oto với mong muốn an toàn khi tham gia giao thông, xe cộ ít bị hư hỏng cũng như gặp nhiều may mắn. Việc coi ngày đẹp, chọn giờ tốt mua xe mang ý nghĩa tâm linh được người xưa coi trọng. "Có thờ có thiêng, có kiêng có lành" chính vì thế đừng chủ quan mà bỏ qua việc xem ngày tốt xấu
Với công cụ xem ngày tốt mua xe theo tuổi sẽ giúp quý bạn chọn ngày tốt mua xe trong tháng 3. Thông tin được chuyên gia nghiên cứu, tổng hợp nhiều phương pháp khác nhau để đưa ra kết quả chính xác nhất
Nhập ngày tháng năm sinh để có kết quả chính xác nhất
Xem
Ngày tốt mua xe tháng 3/2023
Ngày Mậu Ngọ tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Kỷ Mùi tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Tân Dậu tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Bính Dần tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Canh Ngọ tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Tân Mùi tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Mậu Dần tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Kỷ Mão tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Quý Mùi tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Ất Dậu tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Tháng 3 năm 2023 nên tránh ngày xấu mua xe
Ngày Canh Thân tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Nhâm Tuất tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Quý Hợi tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Giáp Tý tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Ất Sửu tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Đinh Mão tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Mậu Thìn tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Kỷ Tỵ tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Nhâm Thân tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Quý Dậu tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Giáp Tuất tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Ất Hợi tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Bính Tý tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Đinh Sửu tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Mão (05h - 07h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Canh Thìn tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Bắc đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Tân Tỵ tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng Tây Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Nhâm Ngọ tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Tây đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Giáp Thân tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Bắc đón Hỷ Thần - hướng Đông Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Bính Tuất tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Dần (03h - 05h),Thìn (07h - 09h),Tỵ (09h - 11h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Tây Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Đinh Hợi tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Sửu (01h - 03h),Thìn (07h - 09h),Ngọ (11h - 13h),Mùi (13h - 15h),Tuất (19h - 21h),Hợi (21h - 23h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng chính Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Đông đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Ngày Mậu Tý tháng Ất Mão năm Quý Mão
Giờ hoàng đạo : Tí (23h - 01h),Sửu (01h - 03h),Mão (05h - 07h),Ngọ (11h - 13h),Thân (15h - 17h),Dậu (17h - 19h)
Hướng xuất hành : Xuất hành hướng Đông Nam đón Hỷ Thần - hướng chính Nam đón Tài Thần
Xem chi tiết ngày này  
Xem ngày đẹp mua xe tháng khác
Bạn hợp với màu nào
Kim
Mộc
Thủy
Hỏa
Thổ
Xem ngày
Xem ngày tốt xấu
Xem ngày cưới hỏi
Xem ngày tốt mua xe
Xem ngày ký hợp đồng
Xem ngày tốt nhận chức
Xem ngày tốt khai trương
Xem ngày tốt sinh con
Xem ngày thẩm mỹ
Xem ngày tốt cắt tóc
Xem ngày giờ xuất hành
Xem ngày tốt động thổ
Xem ngày mua nhà
Xem ngày khởi công xây dựng
Xem ngày tốt đổ trần, lợp mái
Xem ngày nhập trạch, về nhà mới
Xem ngày chôn cất
Xem ngày hoàng đạo
Bây giờ là mấy giờ
Tử vi khoa học
Tử vi trọn đời
Lá số tứ trụ
Tử vi hôm nay
Xem tử vi
Lá số quỷ cốc
Tử vi 12 cung hoàng đạo
Xem tuổi
Xem tuổi vợ chồng
Xem tuổi hợp làm ăn
Xem tuổi xây nhà
Xem tuổi sinh con hợp bố mẹ
Xem bói
Xem bói số điện thoại
Xem bói tình yêu
Xem bói cung mệnh
Xem bói biển số xe
Bói bài hàng ngày
Xem bói bài tình yêu
Xem bói bài thời vận
Xem bói ngày sinh
Lịch việt 2022
Lịch tam tông miếu
Lịch âm dương
Xem lịch vạn niên
Đổi ngày âm sang ngày dương
Đổi ngày dương sang âm
Phong thủy
Xem hướng làm nhà
Xem sim phong thủy
2023 Calendar
1 January
Thứ 2 | Thứ 3 | Thứ 4 | Thứ 5 | Thứ 6 | Thứ 7 | Chủ nhật | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
1 10 2 11 3 12 4 13 5 14 6 15 7 16 8 17 9 18 10 19 11 20 12 21 13 22 14 23 15 24 16 25 17 26 18 27 19 28 20 29 21 30 22 1 23 2 24 3 25 4 26 5 27 6 28 7 29 8 30 9 31 10 2 February
|