Bộ từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm sẽ được 4Life English Center (hocketoanthue.edu.vn) trình bày thông qua bài viết dưới đây. Hãy cùng tham khảo nhé!

*
Tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm

1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm

1.1. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm các loại da

Colored skin: da màuDeep wrinkles: nếp nhăn sâuDark skin: da tối màuFacial wrinkles: nếp nhăn trên khuôn mặtDry skin: da khôFace skin: da mặtOily skin: da nhờnOlive skin: da xanh xaoFair skin: da trắng, nước da đẹpFreckle: tàn nhangLight skin: da sáng màuMixed skin: da hỗn hợpRuddy skin: da hồng hàoSallow skin: da vàng vọtPale skin: da vàng nhợt nhạtPimple: mụnRough skin: da xù xìSwarthy skin: da ngăm đenTanned skin: da rám nắngSkin: daSmooth skin: da mịnSoft skin: làn da mềm mạiWrinkles: nếp nhănWhite skin: da trắng (chủng tộc da trắng)Wrinkled skin: da nhăn nheo

1.2. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm chăm sóc da

Toner: nước hoa hồngSpot corrector: kem trị thâmSerum: tinh chất chăm sóc daSunscreen/UV protective cream: Kem chống nắngLotion: sữa dưỡngHydrating: Dưỡng ẩmScrub: tẩy da chếtFace mask: Mặt nạEye-cream: kem mắtFacial mist/mineral water spray: xịt khoángCleansing milk: Sữa rửa mặt chứa thành phần tẩy trangCleanser: sữa rửa mặtEssence: tinh chất chăm sóc da (lỏng hơn serum)Body mask: mặt nạ toàn thân

1.3. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm chỉ thuộc tính sản phẩm

Oil free: sản phẩm không có dầu hoặc chất lanolinSheer: chất phấn trong, không nặngFor mature skin: dành cho da lão hóa (30 tuổi trở lên)Silicone-based: kem nền có silicon là thành phần chínhLasting finish: kem nền có độ bám (lì) lâuFor combination skin: dành cho da hỗn hợpHumidity proof: ngăn cản bóng/ẩm/ướtFor demanding skin: dành cho da lão hóa sớm (từ 20 đến 30 tuổi)For oily skin: dành cho da dầuFor Sensitive skin: dành cho da nhạy cảmNatural finish: phấn phủ tạo một vẻ ngoài tự nhiênWater-based: kem nền có nước là thành phần chínhNon-alcohol-containing: không chứa cồnLightweight: chất kem nhẹ và mỏng, không nặng, không gây bí daFor Dry skin: dành cho da khô

2. Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm trang điểm

*
Từ vựng tiếng Anh về mỹ phẩm trang điểm

2.1. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm trang điểm da mặt

Primer: kem lótFoundation: kem nềnBronzer: phấn tạo màu da bánh mậtCushion: phấn nướcBlush: phấn máHighlighter: phấn bắt sángSetting powder: phấn phủConcealer: kem che khuyết điểmTanning lotion: kem rám nắngContour: phấn tạo khối

2.2. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm trang điểm mắt

Mascara: kem chải miEyebrow pencil: bút kẻ lông màyEyebrow brush: chổi chải lông màyFalse eyelashes: mi giảEyeshadow: phấn mắtEyelash curler: dụng cụ bấm miEye cream: kem mắtPalette: bảng màu mắtEyeliner: bút kẻ mắt

2.3. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm trang điểm môi

Lipstick: son môiLip liner: chì kẻ viền môiLip concealer: che khuyết điểm môiLip balm: son dưỡngLip cushion: son có kết hợp dưỡng môi và che khuyết điểmLip gloss: son bóng

2.4. Từ vựng tiếng Anh vê mỹ phẩm trang điểm khác

Perfume: nước hoaHair dryer: máy sấy tócHair spray: gôm xịt tócNail polish: sơn móng tayHair straightener: máy là tócCurling iron: máy làm xoănHair dye: thuốc nhuộm tócHair clips: Cặp tócNail file: dũa móng tay

2.5. Từ vựng tiếng Anh về làm móng tay, chân

Nail clipper: bấm móng tay, chânCuticle scissors: kéo nhỏNail polish: sơn móng tayNail file: dũa móngCuticle pusher & trimmer: Dụng cụ làm móng (lấy khóe)

3. Một số từ vựng về ngành mỹ phẩm khác

*
Một số từ vựng về ngành mỹ phẩm khácNoncomodogenic: thành phần được cho có tác dụng không gây bít lỗ chân lông trên da.Oil-free: Sản phẩm không chứa thành phần gốc dầu, có tác dụng không gây bít lỗ chân lông. Hợp với làn da dầu.Water proof: Có tác dụng chống nước, lâu trôi.Matte: được dùng khi mô tả son môi, màu bóng mắt, phấn phủ, phấn nền và phấn má. Nó trông cơ bản là phẳng, đồng màu và không có một chút nước bóng nào. Những thỏi son Matte có xu thế là khô tốc độ hơn nhưng cũng giữ màu lâu hơn. Các dòng phấn phủ Matte tốt cho da dầu, nước da cứ bóng do có dầu trên da mặt tiết ra.Shimmer: Tạo được độ sáng và hiệu ứng lấp lánh khi sử dụng trên da.Luminous: Mô tả dòng phấn nền khi sử dụng trên da tạo hiệu ứng bắt sáng, khiến khuôn mặt trông rực rỡ hơn.Dermatologically tested: Sản phẩm đã qua kiểm nghiệm bởi bác sĩ và chuyên da da liễu.Hypoallergenic: sản phẩm nhỏ gây kích ứng da.Aroma oil: dầu chiết xuất từ rễ, lá, hoa, cành, của thực vật có tác dụng làm đẹp da và mùi hương đặc thù. Nên ngoài việc dùng cho mỹ phẩm còn dùng cho massage và dung dịch để pha tắm.

Tổng hợp bởi 4Life English Center (hocketoanthue.edu.vn), từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mỹ phẩm được tổng hợp qua bài viết trên được đánh giá là phổ biến và thường xuyên được sử dụng nhất. Hy vọng nội dung bài viết sẽ hữu ích đối với bạn. Cảm ơn bạn đã quan tâm!