NGÀY GIỜTRẬN ĐẤUCHÂU ÁTXCHÂU ÂUTRỰC TIẾP#
Cả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchCả trậnChủKháchHiệp 1ChủKháchThắngHòaThua

Lịch thi đấu VĐQG Italia

421-0Juventus8 vs Empoli100 : 1 1/40.890.990 : 1/20.881.002 3/40.910.971 1/4-0.900.771.415.007.40ON FOOTBALL

Lịch thi đấu VĐQG Đức

453-0Mainz11 vs FC Koln70 : 1/40.86-0.980 : 1/4-0.830.682 3/40.930.9510.71-0.852.143.603.35On Sports +

Lịch thi đấu Hạng 2 Đức

FT 1 - 1Darmstadt1 vs Holstein Kiel60 : 1/20.87-0.990 : 1/40.970.9130.970.911 1/4-0.980.861.873.953.80

FT 0 - 2Hansa Rostock13 vs Kaiserslautern70 : 0-0.930.790 : 0-0.960.832 1/2-0.970.8410.940.932.893.352.47

Lịch thi đấu VĐQG Pháp

260-0Ajaccio18 vs PSG11 3/4 : 00.881.003/4 : 00.940.942 3/40.83-0.951 1/40.980.9011.005.801.27ON SPORTS NEWS

Lịch thi đấu VĐQG Australia

FT 1 - 1Western United11 vs Macarthur FC30 : 1/40.890.990 : 00.68-0.832 3/40.940.941 1/4-0.880.742.193.653.10
FT 2 - 0Đức U17 NữB-1 vs Brazil U17 NữA-20 : 00.72-0.910 : 00.76-0.942 1/20.810.991 1/2-0.790.541.334.207.70

Lịch thi đấu League One

270-0Ipswich2 vs Derby County90 : 3/40.960.920 : 1/40.910.972 1/40.80-0.941-0.980.841.713.404.50

Lịch thi đấu U23 Anh

691-1Norwich U212-2 vs West Brom U212-40 : 1/2-0.880.690 : 00.80-0.983 3/40.870.931 1/20.850.952.144.102.42
650-0Aston Villa U212-8 vs Nottingham Forest U212-71/2 : 0-0.910.721/4 : 00.980.843 1/20.980.821 1/20.930.873.404.051.72

Lịch thi đấu Hạng 2 Tây Ban Nha

270-0Granada8 vs Zaragoza130 : 1/40.87-0.990 : 1/4-0.810.6520.880.993/40.84-0.972.193.003.40

Lịch thi đấu Hạng 3 Đức

FT 0 - 1Zwickau17 vs Freiburg II40 : 00.87-0.990 : 00.81-0.932 1/2-0.970.8311.000.862.383.352.62

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Bắc

903-1Rehden14 vs Havelse170 : 1/40.910.930 : 00.71-0.8830.920.901 1/40.980.842.133.702.77

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Bavaria

FT 2 - 0Illertissen12 vs Turkgucu-Ataspor51/4 : 00.900.940 : 0-0.930.762 3/40.81-0.991 1/4-0.950.772.743.602.19
FT 1 - 3Bayern Munich II8 vs Nurnberg II30 : 1/20.920.920 : 1/41.000.843 1/40.860.961 1/40.73-0.921.883.903.20
FT 3 - 1Augsburg II10 vs Ansbach150 : 1/20.890.950 : 1/40.990.853 1/20.920.901 1/2-0.930.741.894.103.05

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Đông Bắc

FT 1 - 2VSG Altglienicke7 vs Lok.Leipzig30 : 1/4-0.990.830 : 00.79-0.9530.77-0.951 1/40.910.912.193.802.62
903-0RW Erfurt4 vs Tennis Borussia B.170 : 1 3/40.82-0.980 : 3/40.80-0.963 1/20.960.861 1/20.990.831.206.109.30

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Nam

FT 0 - 31Homburg5 vs Mainz II30 : 1/4-0.890.720 : 00.910.932 3/40.870.951 1/4-0.940.762.423.602.44

Lịch thi đấu Hạng 4 Đức - Miền Tây

FT 1 - 1Wiedenbruck vs Rodinghausen1/4 : 00.980.860 : 0-0.850.672 1/20.80-0.9810.80-0.982.973.402.12

Lịch thi đấu Hạng 3 Pháp

900-2Bourg Peronnas9 vs Paris 13 Atletico160 : 1/20.80-0.940 : 1/4-0.980.842 1/40.820.981-0.940.781.803.254.25
901-11Le Puy Foot15 vs Avranches30 : 1/40.81-0.950 : 1/4-0.840.672 1/41.000.843/40.75-0.922.083.053.45
902-1FC Bastia-Borgo17 vs Chateauroux53/4 : 00.870.991/4 : 00.920.942 1/40.870.971-0.950.754.203.451.75
904-1Concarneau1 vs Villefranche120 : 1/20.960.900 : 1/4-0.890.742 1/40.960.883/40.74-0.911.983.103.70
22/1000h30Versailles4 vs SO Cholet130 : 1/20.930.890 : 1/4-0.940.762 1/40.820.981-0.990.791.933.253.40

Lịch thi đấu VĐQG Scotland

451-0Hibernian3 vs St. Johnstone90 : 1-0.950.830 : 1/40.79-0.922 1/20.980.8810.960.901.553.855.60

Lịch thi đấu VĐQG Bồ Đào Nha

110-0Porto2 vs Benfica10 : 1/4-0.950.830 : 00.72-0.862 1/2-0.970.8410.990.882.363.252.85

Lịch thi đấu Hạng 2 Hà Lan

680-0TOP Oss18 vs Roda JC51/2 : 00.920.961/4 : 00.80-0.932 3/40.950.911 1/4-0.880.733.203.601.96
661-1ADO Den Haag13 vs De Graafschap170 : 00.881.000 : 00.910.972 3/40.870.991 1/4-0.920.772.383.652.46
722-0Heracles Almelo1 vs Eindhoven30 : 3/40.980.900 : 1/40.920.962 1/20.85-0.9910.85-0.991.743.604.00
FT 0 - 4Rostov U21 vs Krasnodar U210 : 1/20.950.750 : 1/4-0.960.662 3/40.900.801 1/40.820.881.953.452.89
FT 3 - 0Spartak Mos. U21 vs Torpedo Moscow U210 : 1 1/20.66-0.960 : 3/40.910.7930.810.891 1/40.880.821.195.208.40

Lịch thi đấu VĐQG Armenia

FT 2 - 1Ararat-Armenia3 vs Ararat Y70 : 10.960.860 : 1/40.74-0.932 1/40.79-0.991-0.960.761.493.755.20

Lịch thi đấu VĐQG Ba Lan

451-0Widzew Lodz4 vs Miedz Legnica180 : 1/2-0.980.860 : 1/4-0.880.752 1/20.910.9510.870.992.023.553.30

Lịch thi đấu Hạng 2 Ba Lan

450-0Odra Opole17 vs Ruch Chorzow21/4 : 00.970.911/4 : 00.68-0.832 1/2-0.960.8210.960.903.053.302.12

Lịch thi đấu VĐQG Bulgaria

FT 2 - 21Arda Kardzhali9 vs Lok. Sofia60 : 1/40.870.970 : 1/4-0.830.6320.830.993/40.78-0.962.143.103.20

Lịch thi đấu VĐQG Bắc Ai Len

380-0Dungannon Swi.11 vs Ballymena Utd81/4 : 00.790.910 : 0-0.930.622 1/20.860.8410.760.942.793.302.04

Lịch thi đấu VĐQG Bỉ

420-0Cercle Brugge12 vs Charleroi100 : 1/21.000.880 : 1/4-0.920.792 1/20.930.9410.871.002.003.553.35

Lịch thi đấu Hạng 2 Bỉ

701-0Club Brugge II6 vs Deinze111/2 : 00.80-0.981/4 : 00.72-0.913 1/40.880.921 1/40.820.982.883.602.02
682-0Standard Liege II9 vs Excelsior Virton80 : 0-0.940.800 : 0-0.970.832 3/40.920.921 1/4-0.910.742.613.302.30

Lịch thi đấu VĐQG Croatia

FT 1 - 1Hajduk Split2 vs Dinamo Zagreb11/4 : 00.74-0.930 : 0-0.930.752 1/20.970.8310.950.852.803.152.25

Lịch thi đấu VĐQG Georgia

FT 2 - 41Saburtalo6 vs Dinamo Batumi11/4 : 00.870.950 : 0-0.940.762 1/20.820.9810.801.002.693.452.19

Lịch thi đấu VĐQG Hungary

691-2Vasas Budapest10 vs Kecskemeti30 : 1/40.900.940 : 00.66-0.852 1/40.860.961-0.940.762.143.303.05

Lịch thi đấu VĐQG Ireland

410-0Derry City2 vs Shelbourne70 : 1 1/41.000.880 : 1/2-0.950.832 1/40.84-0.971-0.980.851.414.307.20

Bài viết liên quan