I. KHỐI TRUNG HỌC
1. Các môn kiểm tra tại lớp
2. Các môn kiểm tra tập trung
Khối /lớp | Ngày kiểm tra | Buổi kiểm tra | Môn kiểm tra | Thời gian phát đề | Thời gian bắt đầu làm bài | Thời gian làm bài (phút) | Ghi chú | |||
12 | Sáng | Ngữ văn | 07h30 | 07h35 | 120 | Khối 6,7,8,9,10,11 học bình thường. | ||||
Chiều | Toán | 14h20 | 14h30 | 90 | ||||||
Sáng | KHTN | Vật lý | 07h30 | 07h40 | 50 | |||||
Hóa học | 08h40 | 08h50 | 50 | |||||||
Sinh học | 09h50 | 10h00 | 50 | |||||||
Chiều | Tiếng Anh | 14h20 | 14h30 | 60 | ||||||
Sáng | KHXH | Lịch sử | 07h30 | 07h40 | 50 | |||||
Địa lý | 08h40 | 08h50 | 50 | |||||||
GDCD | 09h50 | 10h00 | 50 | |||||||
9 | Sáng | Ngữ văn | 07h30 | 90 | Các khối còn lại học bình thường | |||||
Vật lý | 10h15 | 45 | ||||||||
Chiều | Tiếng Anh | 14h00 | 60 | |||||||
Sáng | Toán | 07h30 | 90 | |||||||
Hóa | 10h15 | 45 | ||||||||
Chiều | GVBM kiểm tra chung sẽ chấm bài chung - Tiết dạy HS tự quản. | |||||||||
6,7,8, 10,11 | Sáng | Ngữ văn | 07h30 | 90 | K9, 12 học bình thường | |||||
Hóa | 10h15 | 45(THCS) 60 (THPT) | ||||||||
Chiều | Lý | 14h00 | 45(THCS) 60 (THPT) | |||||||
Sáng | Toán | 07h45 | 90 | |||||||
Anh | 09h45 | 60 | ||||||||
Chiều | GVBM kiểm tra chung sẽ chấm bài chung- Tiết dạy HS tự quản. | |||||||||
II. CẤP TIỂU HỌC
1. Các môn học theo chương trình Bộ giáo dục và Đào tạo
- Các môn kiểm tra định kì bằng điểm số: Tiếng Việt, Toán, Anh văn, Lịch sử &Địa lí (4,5), Khoa học(4,5), Tin học 3,4,5.
2.1. Môn Tin học
Khối lớp | Ngày KT | Buổi KT | Môn KT | TG bắt đầu | TG kết thúc | TG làm bài (phút) | Ghi chú | |
Ba, Bốn, Năm | Thứ 5 | Sáng | Tin học | Lớp 4C | 08h15 | 09h00 | 40 | TH01 |
Lớp 5B | 09h20 | 10h00 | 40 | TH01 | ||||
Chiều | Lớp 4A | 13h35 | 14h15 | 40 | TH01 | |||
Lớp 3E | 14h15 | 14h50 | 35 | TH02 | ||||
Lớp 4D | 15h15 | 15h55 | 40 | TH01 | ||||
Lớp 3A | 15h20 | 15h55 | 35 | TH02 | ||||
Thứ 6 | Sáng | Lớp 4E | 07h30 | 08h10 | 40 | TH01 | ||
Lớp 3B | 07h30 | 08h05 | 35 | TH02 | ||||
LớP 3C | 08h15 | 08h50 | 35 | TH02 | ||||
Lớp 3D | 09h20 | 09h55 | 35 | TH02 | ||||
Lớp 5A | 10h05 | 10h45 | 40 | TH01 | ||||
Chiều | Lớp 4B | 13h30 | 14h10 | 40 | TH01 | |||
Lớp 5C | 14h20 | 15h00 | 40 | TH01 |
2.2. Môn Anh văn
Khối lớp | Ngày KT | Buổi KT | Môn KT | TG bắt đầu | TG kết thúc | TG làm bài (phút) | Ghi chú |
1 | Thứ sáu | Sáng | Nghe – Đọc – Viết | 08h20 | 09h05 | 45 | 10 phút phát đề và hướng dẫn, 35 phút làm bài |
2 | Thứ sáu | Sáng | Nghe – Đọc – Viết | 09h20 | 10h05 | 45 | |
3 | Thứ năm | Sáng | Nghe – Đọc – Viết | 07h30 | 08h15 | 45 | |
4 | Thứ năm | Sáng | Nghe – Đọc – Viết | 09h20 | 10h05 | 45 | |
5 | Thứ năm | Chiều | Nghe – Đọc – Viết | 14h20 | 15h05 | 45 |