Bạn đang xem: Kiên giang công bố điểm thi lớp 10 thpt huỳnh mẫn đạt 2015
Hổ trợ trực tuyến Điểm Thi Tuyển Sinh Vào Lớp 10
Xem thêm: Xem Phim Gạo Nếp Gạo Tẻ Tập 105 : Hân Quyết Định Rời Bỏ Kiệt
HỆ THỐNG TRA CỨU KẾT QUẢ THI TUYỂN SINH VÀO LỚP 10 TRƯỜNG THPT CHUYÊN HUỲNH MẪN ĐẠTTra theo Số báo danh, hoặc Họ và tên. Ví dụ: Nhập 010035 hoặc Nguyễn Văn A.Số báo danh | Họ và tên | Môn chuyên | Văn | Toán | Anh | Chuyên | TĐXC | Kết quả |
010005 | Nguyễn Hồ Đức An | ANH | 8.25 | 7.8 | 9.4 | 7.6 | 40.65 | Đ-HMĐ |
010007 | Đăng Hồng Trâm Anh | ANH | 8 | 5 | 8.5 | 4.8 | 31.1 | Đ-VVK |
010009 | Huỳnh Lê Đức Anh | ANH | 8.25 | 8.35 | 8.6 | 2.7 | 30.6 | Đ-HMĐ |
010016 | Dương Đỗ Bá | ANH | 7.5 | 6.1 | 7.6 | 3.7 | 28.6 | Đ-NTT |
010019 | Trần Duy Bảo | ANH | 8.75 | 7.65 | 9.6 | 9.1 | 46.2 | Đ-HMĐ |
010024 | Nguyễn Bảo Châu | ANH | 6.75 | 6.9 | 6.8 | 3.1 | 26.65 | Đ-VVK |
010028 | Nguyễn Thị Mai Dung | ANH | 7.5 | 7.15 | 7.4 | 3.3 | 28.65 | Đ-NTT |
010029 | Trần Thị Quỳnh Dung | ANH | 8.25 | 5 | 8.6 | 6.2 | 34.25 | Đ-HMĐ |
010030 | Phạm Tiến Dũng | ANH | 8.5 | 7.4 | 9.4 | 7.3 | 39.9 | Đ-HMĐ |
010033 | Lâm Mỹ Duyên | ANH | 8.75 | 8.15 | 9 | 4 | 33.9 | Đ-HMĐ |
010035 | Trần Ngọc Mỹ Duyên | ANH | 8.5 | 5.85 | 9 | 3.8 | 30.95 | Đ-HMĐ |
010036 | Hoàng Thùy Dương | ANH | 7.25 | 6 | 8.6 | 4.8 | 31.45 | Đ-NTT |
010037 | Bùi Nguyễn Trang Đài | ANH | 8 | 5 | 5.8 | 3.1 | 25 | Đ-NTT |
010038 | Dương Phát Đạt | ANH | 6.25 | 8.15 | 8.4 | 2.6 | 28 | Đ-HMĐ |
010042 | Trần Thiên Giang | ANH | 6.25 | 6.05 | 9 | 5.3 | 31.9 | Đ-VVK |
010044 | Lê Nguyên Giáp | ANH | 7.75 | 7.4 | 8.4 | 5.8 | 35.15 | Đ-HMĐ |
010045 | Phan Đức Nhật Hà | ANH | 7 | 7.65 | 8.6 | 4.2 | 31.65 | Đ-HMĐ |
010047 | Châu Ngọc Hân | ANH | 8 | 6 | 7.9 | 3.9 | 29.7 | Đ-HMĐ |
010049 | Mã Gia Hân | ANH | 8.75 | 7.1 | 9.4 | 5 | 35.25 | Đ-HMĐ |
010050 | Huỳnh Trung Hậu | ANH | 6.75 | 6.3 | 9 | 3.2 | 28.45 | Đ-NTT |
010052 | Nguyễn Trương Huy Hoàng | ANH | 8.5 | 7.65 | 9 | 8 | 43.15 | Đ-HMĐ |
010054 | Lê Trần Quang Huy | ANH | 6 | 4.05 | 7.7 | 1.9 | 21.55 | Hỏng |
010055 | Phạm Nhựt Huy | ANH | 6.25 | 5.15 | 8 | 4.7 | 28.8 | Hỏng |
010057 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | ANH | -1 | -1 | -1 | -1 | 0 | Hỏng |
010058 | Trần Thị Ngọc Huyền | ANH | 5.75 | 6 | 8 | 3.7 | 27.15 | Đ-NHS |
010060 | Hứa Vinh Hưng | ANH | 8 | 6.85 | 8 | 2.6 | 28.05 | Đ-HMĐ |
010063 | Đăng Nguyễn Đức Khang | ANH | 6.5 | 6.4 | 9.5 | 6.8 | 36 | Đ-HMĐ |
010064 | La Mạnh Khang | ANH | 8.75 | 7.45 | 7.6 | 5.9 | 35.6 | Đ-HMĐ |
010066 | Trần Thái Khang | ANH | 3.5 | 4.45 | 8.9 | 7.2 | 31.25 | Hỏng |
010067 | Lê Trần Bảo Khanh | ANH | 6.5 | 6 | 8.4 | 5.4 | 31.7 | Đ-NTT |