Cùng hocketoanthue.edu.vn học từ vựng giờ đồng hồ Anh với công ty đề liên quan đến Hội Chữ Thập Đỏ chúng ta nhé!

Từ vựng giờ Anh theo chủ đề Hội chữ thập đỏ


Đã sắp tới ngày 23/11 là ngày ra đời Hội chữ thập đỏ Việt Nam. Các bạn có biết được những gì về hoạt động của Hội chữ thập đỏ Viện Nam chưa ạ? Hãy thuộc hocketoanthue.edu.vn tìm hiểu về buổi giao lưu của Hội thông qua các từ vựng tiếng thằng bạn nhé!

*

Red Cross


Red Cross: International organization helping victims of natural disasters và wars. Red Cross calls for emergency relief.


emergency relief (n) cứu vớt trợ khẩn cấp

on-site support (n): cung ứng tại chỗ

humanitarian aid (n): viện trợ nhân đạo

First Aid (n) /ˌfɝːst ˈeɪd/: sơ cứu

medical facilities (n): cửa hàng y tế

stations in places (n) : trạm sơ cứu

first aid kits (n) /ˌfɝːst ˈeɪd ˌkɪt/: bộ mức sử dụng sơ cứu

blood (n) /blʌd/: máu

donation (n) /doʊˈneɪ.ʃən/: hiến tặng

humanitarian blood donation (n): hiến tiết nhân đạo

tissue (n) /ˈtɪʃ.uː/: mô, biểu bì

organs donation (n): hiến khuyến mãi nội tạng

welfare agency (n): cơ quan phúc lợi

health care (n) /ˈhelθ ˌkeər/: quan tâm sức khỏe

protect (v) /prəˈtekt/: bảo vệ

prevent (v) /prɪˈvent/: chống ngừa

community (n) /kəˈmjuː.nə.t̬i/: cộng đồng

prevention (n) /prɪˈven.ʃən/: chống ngừa

mobile humanutarian medical examination (n): khám sức mạnh nhân đạo

collect (v) /kəˈlekt/: thu thập

disaster preparedness & response: phòng kháng thiên tai cùng ứng phó

*

Activities of the Red Cross


Các danh từ liên quan đến Hội chữ thập đỏ


Sau phía trên hãy cùng hocketoanthue.edu.vn tò mò về những danh từ tương quan đến Hội chữ thập đỏ bạn nhé!

*

humanitarian blood donation


Các danh tự chỉ người/ đối tượng người tiêu dùng liên quan mang lại Hội chữ thập đỏ


victims of war(n): nàn nhân chiến tranh

disabled(n) /dɪˈseɪ.bəld/: fan khuyết tật

helpless elderly person(n): fan già không vị trí nương tựa

orphan(n) /ˈɔːr.fən/: con trẻ mồ côi

beneficiaries(n) /ˌben.əˈfɪʃ.i.er.i/: người được cứu trợ

volunteer(n) /ˌvɑː.lənˈtɪr/: tự nguyện viên

relatives(n) /ˈrel.ə.t̬ɪv/: người thân, thân nhân

migrant(n) /ˈmaɪ.ɡrənt/: những người dân dân di cư

refugee(n) /ˌref.jəˈdʒiː/: tín đồ tị nạn

*

volunteer


Các danh trường đoản cú chỉ tình huống cần cứu trợ từ Hội chữ thập đỏ


natural disaster(n): thiên tai

disease(n) /dɪˈziːz/: dịch bệnh

fire(n) /faɪr/: hỏa hoạn

traffic accidents(n): tai nạn thương tâm giao thông

epidemic(n) /ˌep.əˈdem.ɪk/: dịch bệnh

armed conflict(n): xung hốt nhiên vũ trang

human trafficking(n): buôn người


Từ vựng liên quan đến Hội Chữ Thập Đỏ


THẢO LUẬN VỀ từ bỏ vựng liên quan đến Hội Chữ Thập Đỏ mức sử dụng đăng bình luận
0"> total_items bình luận

Copy HTML


Twitter

MeWe

Linkedin

Pinterest

Reddit

WordPress

Blogger

Tumblr

Mix

Diigo

Trello

Flipboard

Vkontakte

Facebook


hocketoanthue.edu.vn.COM - Đầu bốn bởi doanh nghiệp CP học tập Hay

Trụ sở cơ quan: Số 145 Lê quang quẻ Định, phường 14, quận Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh.

Điện thoại: 028 3510 7799

hocketoanthue.edu.vn.com


Đối tác: ViecLamVui.com - Đăng tuyển chọn Dụng Miễn Phí, Tìm câu hỏi Nhanh, câu hỏi Làm 24h


Đối tác: ViecLamVui.edu.vn - Đào chế tạo ra Kỹ Năng, Đào tạo thương mại dịch vụ điện tử