Một trong những bí quyết giúp bạn học tiếng anh giao tiếp hiệu quả nhất chính là phương pháp học từ những tình huống giao tiếp phổ biến trong thực tế. Từ những đoạn giao tiếp đối thoại tiếng anh hàng ngày, bạn sẽ học được cách hỏi cũng như trả lời theo đúng văn hóa ứng xử của người bản ngữ. Chính vì vậy, trong bài viết này, hocketoanthue.edu.vn sẽ cung cấp cho các bạn những bài tiếng anh hội thoại thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh nhằm củng cố cho các bạn kiến thức cũng như kỹ năng giao tiếp tiếng anh hàng ngày.

Bạn đang xem: Đoạn hội thoại tiếng anh đơn giản

*

Một trong những bí quyết giúp bạn học tiếng anh giao tiếp hiệu quả nhất chính là phương pháp học từ những tình huống giao tiếp phổ biến trong thực tế. Từ những đoạn giao tiếp đối thoại tiếng anh hàng ngày, bạn sẽ học được cách hỏi cũng như trả lời theo đúng văn hóa ứng xử của người bản ngữ. Chính vì vậy, trong bài viết này, hocketoanthue.edu.vn sẽ cung cấp cho các bạn những bài tiếng anh hội thoại thông dụng nhất trong giao tiếp tiếng Anh nhằm củng cố cho các bạn kiến thức cũng như kỹ năng giao tiếp tiếng anh hàng ngày.

Những đoạn đối thoại về thông tin cá nhân cơ bản

Hỏi về tên (What is your name?)

A: Excuse me, what’s your name? (Xin lỗi, bạn tên gì?)

B: My name is Jessica. What’s yours? (Tên của tôi là Jessica. Tên bạn là gì?)

A: John. (Tên tôi là John).

B: You speak English very well. (Bạn nói tiếng anh tốt quá).

A: Thank you. (Cảm ơn).

B: Do you know what time it is? (Bạn có biết bây giờ là mấy giờ không?)

A: Sure. It’s 5:10PM. (Bây giờ là 5:10 chiều).

B: What did you say? (Bạn nói sao?).

A: I said it’s 5:10PM. (Tôi nói bây giờ là 5:10 chiều).

B: Thanks. (Cảm ơn bạn).

A: You’re welcome. (Không có gì!).

Tóm tắt:Câu hỏi: What is your name => My name is/ I am + “Tên” hoặc chỉ tên (không trang trọng).

Xem thêm: Mark Zuckerberg Và Bạn Gái

Excuse me: dùng để mở đầu để xin phép ai một điều gì đó một cách lịch sự.Khi được cảm ơn bạn đáp lại với nghĩa không có chi thì dùng: You’re welcome = My pleasure = Glad to help = Don’t mention it, …

Hỏi về quê quán (Where are you from?)

A: Hello. (Xin chào!)

B: Hi. (Xin chào!)

A: How are you? (Bạn khỏe không?)

B: I’m good. How are you? (Tôi khỏe! Bạn khỏe không?)

A: Good. Do you speak English? (Tôi khỏe. Bạn có thể nói tiếng anh không?)

B: A little. Are you American? (Một ít thôi. Bạn là người Mỹ à?)

A: Yes. (Vâng!)

B: Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

A: I’m from California. (Tôi đến từ California)

B: Nice to meet you. (Rất vui được gặp bạn!)

C: Nice to meet you too. (Tôi cũng rất vui được gặp bạn!)

Tóm tắt:

Câu hỏi: Where are you from => Trả lời: I am from + “Địa điểm”.

Những câu hỏi ăn uống thông thường

Tôi đói (I’m hungry)

A: Hi Sarah, how are you? (Chào Sarah, bạn khỏe không?)

B: Fine, how are you doing? (Tôi khỏe, còn bạn?)

A: OK. (Tôi cũng khỏe)

B: What do you want to do? (Bạn muốn làm gì?)

A: I’m hungry. I’d like to eat something. (Tôi muốn ăn cái gì đó. Tôi đói rồi.)

B: Where do you want to go? (Bạn muốn ăn ở đâu?)

A: I’d like to go to an Italian restaurant. (Tôi muốn ăn nhà hàng Italia).

B: What kind of Italian food do you like? (Bạn muốn ăn món gì?)

A: I like spaghetti. Do you like spaghetti? (Mì Ý, bạn thích ăn mì Ý không?)

B: No, I don’t, but I like pizza. (Không, tôi không thích ăn).

Tóm tắt:Khi bạn đói: I’m hungry, còn khi bạn khát là: I’m thirtyBạn muốn nói mình muốn ăn uống hay đi đâu thì dùng: I would like to (=want nhưng lịch sự) + eat/drink/go + thức ăn/thức uống/địa điểm.How are you doing = How are you: bạn có khỏe không.

Bạn có muốn ăn gì không? (Do you want something to drink?)

A: David, would you like something to eat? (David, bạn có muốn ăn gì không?)

B: No, I’m full. (Không, tôi no rồi).

A: Do you want something to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)

B: Yes, I’d like some coffee. (Vâng, tôi muốn uống cà phê)

A: Sorry, I don’t have any coffee. (Xin lỗi, tôi không có cà phê)

B: That’s OK. I’ll have a glass of water. (Không sao, vậy cho tôi một ly nước lọc nhé)

A: A small glass, or a big one? (Ly lớn hay nhỏ ạ?)

B: Small please. (làm ơn cho một ly nước lọc nhỏ)

A: Here you go. (Của anh đây)

B: Thanks.

A: You’re welcome.

Để đặt thực ăn (Ordering food)

A: Hello sir, welcome to the French Garden Restaurant. How many? (Xin chào ngài, chào mừng bạn đến nhà hàng French Garden. Ông đi bao nhiêu người?)

B: One. (Một)

A: Right this way. Please have a seat. Your waitress will be with you in a moment. (Lối này thưa ngài. Mời ngày ngồi. Ngài vui lòng đợi một lát, phụ vụ sẽ đến ngay).

C: Hello sir, would you like to order now? (Chào ngài, ngày muốn dùng gì không?)

A: Yes please. (Vâng)

C: What would you like to drink? (Ngài muốn uống gì?)

A: What do you have? (Nhà hàng có thức uống gì?)

C: We have bottled water, juice, and Coke. (Chúng tôi có nước lọc, nước ép và nước ngọt có gas)

A: I’ll have a bottle of water please. (Tôi dùng một chai nước lọc)

C: What would you like to eat? (Ông dùng gì?)

A: I’ll have a tuna fish sandwich and a bowl of vegetable soup. (Cho tôi một bánh sandwich cá ngừ và một bát súp rau)

Đối thoại khi hẹn với ai

Chọn thời gian (when)

A: Mary, would you like to get something to eat with me? (Mary, bạn có muốn đi ăn cái gì đó với tôi không?)

B: When? (Khi nào?)

A: At 10 O’clock. (10 giờ)

B: 10 in the morning? (10 giờ sáng à?)

A: No, at night. (Không, 10 giờ tối ấy!)

B: Sorry, that’s too late. I usually go to bed around 10:00PM. (Xin lỗi, giờ đó trễ quá tôi không thể đi được. Tôi thường đi ngủ khoảng 10:00 PM)

A: OK, how about 1:30 PM? (À, vậy 1:30 giờ chiều được không?)

B: No, that’s too early. I’ll still be at work then. (Không, 1:30 chiều thì sớm quá. Tôi phải làm việc ngay sau đó).

A: How about 5:00PM? (5:00 chiều thì sao?)

B: That’s fine. (Được đấy!)

A: OK, see you then. (Vậy hẹn giờ đó nhé, gặp lại sau)

B: Alright. Bye. (Vâng, tạm biệt)

Với những đoạn hội thoại tiếng anh mẫu ở trên, các bạn hãy áp dụng vào thực tế giao tiếp ngoài đời sống của mình để tạo thành thói quen, phản xạ giao tiếp tiếng Anh. Tùy vào từng môi trường sống, làm việc của mỗi người mà các bạn thể tìm hiểu cách đối thoại tiếng Anh trong những tình huống đó để luyện tập và tránh sự bối rối khi giao tiếp thực tế.

Tài liệu tham khảo thêm

Sau đây là link Download Đàm thoại Tiếng Anh toàn tập chính:

http://i.vietnamdoc.net/data/file/2015/Thang01/31/dam-thoai-tieng-anh-toan-tap.pdf

Bên cạnh những đoạn hội thoại trong file PDF, hocketoanthue.edu.vn xin chia sẻ tiếp bộ audio gồm 260 ĐOẠN HỘI THOẠI NGẮN hỏi đáp với những tình huống rất thông dụng trong tiếng Anh, giúp các bạn luyện nghe nói phản xạ tiếng Anh đơn giản mà hiệu quả