Trường Đại học Trà Vinh đã chính thức công bố điểm chuẩn năm 2021, thông tin chi tiết điểm chuẩn năm nay các bạn hãy xem tại nội dung bài viết này.


ĐIỂM CHUẨN ĐẠI HỌC TRÀ VINH 2021

Điểm Chuẩn Phương Thức Xét Kết Quả Kỳ Thi Tốt Nghiệp THPT 2021:

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
5140201CĐ Giáo dục mầm nonC00; C14; M00; M0517
7140201Giáo dục mầm nonC00; C14; M00; M0519
7140202Giáo dục tiểu họcA00; A01; D84; D9020.25
7140217Sư phạm Ngữ vănC00; C20; D1421.5
7140226Sư phạm Tiếng KhmerC00; C20; D14; D1521.5
7210201Âm nhạc họcN0015
7210210Biểu diễn nhạc cụ truyền thốngN0015
7220106Ngôn ngữ KhmerC00; D01; D1415
7220112Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt NamC00; D1416.25
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; DH115
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; DH115
7229040Văn hoá họcC00; D1415
7310101Kinh tếA00; A01; C01; D0115
7310205Quản lý Nhà nướcC00; C04; D01; D1415
7340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0115
7340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0115
7340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0115
7340301Kế toánA00; A01; C01; D0115
7340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; D0115
7340406Quản trị văn phòngC00; C04; D01; D1415
7380101LuậtA00; A01; C00; D0115
7420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D9015
7480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0715
7510102Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựngA00; A01; C01; D0115
7510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; C01; D0115
7510205Công nghệ Kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0118.75
7510301Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tửA00; A01; C0115
7510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A01; C0115
7510401Công nghệ Kỹ thuật Hóa họcA00; B00; D0715
7520320Kỹ thuật môi trườngA01; A02; B00; B0815
7540101Công nghệ thực phẩmA00; b00; D07; D9015
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D0115
7620101Nông nghiệpA02; B00; B08; D9015
7620105Chăn nuôiA02; B00; B08; D9015
7620301Nuôi trồng thủy sảnA02; B00; B08; D9015
7640101Thú yA02; B00; B08; D9015
7720101Y khoaB00; B0825.8
7720110Y học dự phòngB00; B0819.5
7720201Dược họcA00; B0023
7720203Hóa dượcA00; B00; D0715
7720301Điều dưỡngB00; B0820.5
7720401Dinh dưỡngB00; B0815
7720501Răng - Hàm - MặtB00; B0825.65
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; b0022.9
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; b0019
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; b0019
7720701Y tế Công cộngA00; b0015
7310201Chính trị họcC00; C19; C20; D0114.5
7760101Công tác xã hộiC00; C04; D66; D7815
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; D01; D1515
7810201Quản trị khách sạnC00; C04; D01; D1518
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC00; C04; D01; D1515.25
7810301Quản lý thể dục thể thaoC00; C14; C19; D7815
7850101Quản lý Tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; B0815
7229009Tôn giáo họcC00; C20; D14; D1515

Điểm Chuẩn Phương Thức Xét Học Bạ THPT 2021:

Mã ngànhTên ngànhTổ hợp mônĐiểm chuẩn
5140201CĐ Giáo dục mầm nonC00; C14; M00; M0520
7140201Giáo dục mầm nonC00; C14; M00; M0520
7140202Giáo dục tiểu họcA00; A01; D84; D9022.7
7140217Sư phạm Ngữ vănC00; C20; D1423.65
7220106Ngôn ngữ KhmerC00; D01; D1418
7220201Ngôn ngữ AnhD01; D09; D14; DH118.95
7220204Ngôn ngữ Trung QuốcD01; D09; D14; DH124.55
7229040Văn hoá họcC00; D1418
7310101Kinh tếA00; A01; C01; D0118
7310205Quản lý Nhà nướcC00; C04; D01; D1418
7340101Quản trị kinh doanhA00; A01; C01; D0118.6
7340122Thương mại điện tửA00; A01; C01; D0118
7340201Tài chính - Ngân hàngA00; A01; C01; D0118
7340301Kế toánA00; A01; C01; D0118
7340405Hệ thống thông tin quản lýA00; A01; C01; D0118
7340406Quản trị văn phòngC00; C04; D01; D1418
7380101LuậtA00; A01; C00; D0118
7420201Công nghệ sinh họcA00; B00; B08; D9018
7480201Công nghệ thông tinA00; A01; C01; D0718.95
7510102Công nghệ Kỹ thuật Công trình Xây dựngA00; A01; C01; D0118
7510201Công nghệ Kỹ thuật Cơ khíA00; A01; C01; D0118
7510205Công nghệ Kỹ thuật Ô tôA00; A01; C01; D0123.5
7510301Công nghệ Kỹ thuật Điện, điện tửA00; A01; C0118.15
7510303Công nghệ Kỹ thuật Điều khiển và tự động hóaA00; A01; C0118
7510401Công nghệ Kỹ thuật Hóa họcA00; B00; D0718
7520320Kỹ thuật môi trườngA01; A02; B00; B0818
7540101Công nghệ thực phẩmA00; b00; D07; D9018
7580205Kỹ thuật xây dựng công trình giao thôngA00; A01; C01; D0118
7620101Nông nghiệpA02; B00; B08; D9018
7620105Chăn nuôiA02; B00; B08; D9018
7620301Nuôi trồng thủy sảnA02; B00; B08; D9018
7640101Thú yA02; B00; B08; D9018.3
7720110Y học dự phòngB00; B0818.9
7720203Hóa dượcA00; B00; D0718
7720301Điều dưỡngB00; B0822
7720401Dinh dưỡngB00; B0818
7720601Kỹ thuật xét nghiệm y họcA00; b0026.65
7720602Kỹ thuật hình ảnh y họcA00; b0020
7720603Kỹ thuật phục hồi chức năngA00; b0018
7720701Y tế Công cộngA00; b0018
7310201Chính trị họcC00; C19; C20; D0118
7760101Công tác xã hộiC00; C04; D66; D7818
7810103Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hànhC00; C04; D01; D1518
7810201Quản trị khách sạnC00; C04; D01; D1518
7810202Quản trị nhà hàng và dịch vụ ăn uốngC00; C04; D01; D1518
7810301Quản lý thể dục thể thaoC00; C14; C19; D7818
7850101Quản lý Tài nguyên và môi trườngA00; B00; B02; B0818
7229009Tôn giáo họcC00; C20; D14; D1518