STTMã ngànhTên ngànhTổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú
1TM01Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh)A00, A01, D0123
2TM02Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn)A00, A01, D0123.2
3TM03Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành)A00, A01, D0123
4TM04Marketing (Marketing thương mại)A00, A01, D0124
5TM05Marketing (Quản trị thương hiệu)A00, A01, D0123.3
6TM06Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng)A00, A01, D0123.4
7TM07Kế toán (Kế toán doanh nghiệp)A00, A01, D0123.2
8TM09Kế toán (Kế toán công)A00, A01, D0122
9TM10Kiểm toán (Kiểm toán)A00, A01, D0122.3
10TM11Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế)A00, A01, D0123.5
11TM12Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế)A00, A01, D0123.7
12TM13Kinh tế (Quản lý kinh tế)A00, A01, D0122.2
13TM14Tài chính - Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại)A00, A01, D0122.1
14TM16Tài chính - Ngân hàng (Tài chính công)A00, A01, D0122
15TM17Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử)A00, A01, D0123
16TM18Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh Thương mại)D0122.9
17TM19Luật kinh tế (Luật kinh tế)A00, A01, D0122
18TM20Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại)A00, A01, D01, D0322
19TM21Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại)A00,A01, D01, D0423.1
20TM22Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin)A00, A01, D0122
21TM23Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp)A00, A01, D0122.5

*

TMA - Trường đại học thương mại

Website chính: tmu.edu.vn/