1.Bạn đang xem: Cấu trúc đề thi đại học môn lý
Cấu trúc môn toán
Link đề môn Toán + Lời giải chi tiết
2. Cấu trúc môn Ngữ Văn
Link đề môn Văn + Lời giải chi tiết
3. Cấu trúc môn Vật Lý
Link đề môn Lý + Lời giải chi tiết
4.Xem thêm: Đánh Giá Kia Rondo 2016 Bao Nhiêu Có Nên Mua Hay Không, Đánh Giá Có Nên Mua Kia Rondo 2016 Cũ Không
Cấu trúc môn Hóa Học
Link đề môn Hóa + Lời giải chi tiết
5. Cấu trúc môn Sinh Học
Link đề môn Sinh
6. Cấu trúc môn Tiếng Anh
Dạng bài | Câu hỏi | Nội dung kiến thức | Nhận biết | Thông hiểu | Vận dụng | Nâng cao |
Phát âm | 1 | Cách phát âm đuôi ed | 1 | |||
2 | Cách phát âm của nguyên âm | 1 | ||||
Trọng âm | 3 | Trọng âm theo nguyên âm có 2 âm tiết | 1 | |||
4 | Trọng âm theo tiền tố/ hậu tố có 3 âm tiết | 1 | ||||
Chọn đáp án đúng | 5 | Câu hỏi đuôi | 1 | |||
6 | Câu bị động | 1 | ||||
7 | Giới từ | 1 | ||||
8 | So sánh kép | 1 | ||||
9 | Trật tự tính từ | 1 | ||||
10 | Phối hợp thì (hành động đang xảy ra ở quá khứ thì có hành động khác xen vào) | 1 | ||||
11 | Liên từ | 1 | ||||
12 | Phối hợp thì với liên từ | 1 | ||||
13 | Rút gọn mệnh đề với phân từ hiện tại/ quá khứ | 1 | ||||
14 | Từ loại | 1 | ||||
15 | Cụm động từ | 1 | ||||
16 | Từ cùng trường nghĩa | 1 | ||||
17 | Từ cùng trường nghĩa | 1 | ||||
18 | Thành ngữ | 1 | ||||
19 | Cụm từ cố định | 1 | ||||
Đồng nghĩa | 20 | Nghĩa của từ | 1 | |||
21 | Nghĩa của từ | 1 | ||||
Trái nghĩa | 22 | Nghĩa của từ | 1 | |||
23 | Cụm từ cố định | 1 | ||||
Giao tiếp | 24 | Tình huống: hỏi xin thông tin | 1 | |||
25 | Tình huống: thể hiện sự đồng ý/ không đồng ý | 1 | ||||
Đọc điền | 26 | Nghĩa của từ | 1 | |||
27 | Liên từ | 1 | ||||
28 | Đại từ quan hệ | 1 | ||||
29 | Lượng từ | 1 | ||||
30 | Nghĩa của từ | 1 | ||||
Đọc hiểu 1 | 31 | Câu hỏi tìm ý chính | 1 | |||
32 | Câu hỏi chi tiết | 1 | ||||
33 | Câu hỏi từ vựng | 1 | ||||
34 | Câu hỏi tham chiếu | 1 | ||||
35 | Câu hỏi EXCEPT/ TRUE/ FALSE/ NOT | 1 | ||||
Đọc hiểu 2 | 36 | Câu hỏi tìm ý chính | 1 | |||
37 | Câu hỏi từ vựng | 1 | ||||
38 | Câu hỏi yêu cầu hoàn thành thông tin | 1 | ||||
39 | Câu hỏi từ vựng | 1 | ||||
40 | Câu hỏi tham chiếu | 1 | ||||
41 | Câu hỏi EXCEPT/ TRUE/ FALSE/ NOT | 1 | ||||
42 | Câu hỏi suy luận | 1 | ||||
Tìm lỗi sai | 43 | Thì của động từ | 1 | |||
44 | Đại từ | 1 | ||||
45 | Từ dễ gây nhầm lẫn | 1 | ||||
Câu đồng nghĩa | 46 | Thì của động từ | 1 | |||
47 | Câu tường thuật | 1 | ||||
48 | Động từ khuyết thiếu | 1 | ||||
Nối câu | 49 | Câu điều kiện/ ước | 1 | |||
50 | Đảo ngữ | 1 | ||||
TỔNG | 5 | 20 | 15 | 10 | ||
10% | 40% | 30% | 20% |
Link đề thi môn Tiếng Anh
7. Cấu trúc môn Lịch Sử
Link đề môn Sử
8. Cấu trúc môn GDCD
Link đề môn Địa