*
*
*
*
*

Tên các sinh vật biển bằng tiếng Anh và bản dịch tương đương tiếng Việt

Các từ liên quan

Fin: VâyGills: MangScales: VẩyAquarium: Thuỷ cungFish Tank: Bể cáTo Swim: BơiPincers: Kìm, càng

Tên các sinh vật biển bằng tiếng Anh

Fish (/ˈfɪʃ/) : CáJellyfish (/ˈʤɛliːˌfɪʃ/) : SứaSponge (/ˈspʌnʤ/) : Bọt biểnCoral (/ˈkɔːrəl/) : San hôOctopus (/ˈɑːktəˌpʊs/) : Bạch tuộcMussel (/ˈmʌsəl/) : Con traiCuttlefish (/ˈkʌtəlˌfɪʃ/) : Cá mựcCrab (/ˈkræb/) : Con cuaLobster (/ˈlɑːbstɜr/) : Tôm hùmShrimp (/ʃrɪmp/) : TômSea -urchin (/ˈsiː ˈɜrʧən/) : Nhím biểnStarfish (/ˈstɑːrˌfɪʃ/) : Sao biểnTurbot (/ˈtɜrˌbʌt/) : Cá bơnPerch (/ˈpɜrʧ/) : Cá rôHaddock (/ˈhædək/) : Cá vược nhỏRough Ray (/ˈrʌf ˈreɪ/) : Cá đuốiEel (/ˈiːl/) : LươnCarp (/ˈkɑːrp/) : Cá chépTuna (/ˈtjuːnə/) : Cá ngừShark (/ˈʃɑːrk/) : Cá mậpAnchovy (/ænˈʧoʊviː/) : Cá đốiTrout (/ˈtraʊt/) : Cá hồiHalibut (/ˈhæləbət/) : Cá chim lớnWhale (/ˈhweɪl/) : Cá voiCatfish (/ˈkætˌfɪʃ/) : Cá trêCod (/ˈkɑːd/) : Cá tuyếtDolphin (/ˈdɑːlfən/) : Cá heoHerring (/ˈhɛrɪŋ/) : Cá tríchMackerel (/ˈmækɜrəl/) : Cá thuPlaice (/pleɪs/) : Cá chimSalmon (/ˈsæmən/) : Cá hồiSea Lion (/ˈsiː ˈlaɪən/) : Sư tử biểnSeal (/ˈsiːl/ ) : Hải cẩuSquid (/ˈskwɪd/) : Mực ốngStingray(/ˈstɪŋˌreɪ/) : Cá đuốiWalrus (/ˈwɔːlrəs/) : Hà mãCrayfish (/ˈkreɪfɪʃ/) : Tôm càngOyster (/ˈɔɪstɜr/) : Con hàuPrawn (/ˈprɔːn/) : Tôm heSea Urchin (/ˈsiː ˈɜrʧən/) : Nhím biển

Tên các côn trùng bằng tiếng Anh và bản dịch tương đương tiếng Việt

Các từ liên quan

Spider Web (Spider’s Web) : Mạng nhệnBite: CắnCrawl: Bò, trườnSting: Chích, đốtAntenna : Râu ăng ten

Tên các côn trùng bằng tiếng Anh

Insect (/ˈɪnˌsɛkt/) : Con trùngWorm (/ˈwɜrm/) : Con sâuAnt (/ˈænt/) : Con kiếnBee (/ˈbiː/) : Con ongBeetle (/ˈbiːtəl/) : Bọ cánh cứngButterfly (/ˈbʌtɜrˌflaɪ/ ) : Con bướmCaterpillar (/ˈkætəˌpɪlɜr/) : Sâu bướmCentipede (/ˈsɛntɪˌpiːd/ ) : Con rítCockroach (/ˈkɑːkˌroʊʧ/) : Con ránCricket (/ˈkrɪkət/) : Con dếFlea (/ˈfliː/) : Bọ chétFly (/ˈflaɪ/) : Con ruồiGnat (/ˈnæt/) : Muỗi nhỏGrasshopper (/ˈɡræsˌhɑːpɜr/) : Con cào cào, châu chấuLadybird (/ˈleɪdiːˌbɜrd/) : Con bọ rùaMidge (/ˈmɪʤ/) : Ruồi nhỏMosquito (/məˈskiːtoʊ/) : Con muỗiMoth (/ˈmɔːθ/) : Bướm đêmDragonfly (/’drægənflai/) : Con chuồn chuồnScorpion (/ˈskɔːrpiːən/) : Con bọ cạpSlug (/ˈslʌɡ/) : Ốc senSnail (/ˈsneɪl/) : Ốc bưuSpider (/ˈspaɪdɜr/) : NhệnTermite (/ˈtɜrmaɪt/) : Con mốiWasp (/ˈwɑːsp/) : Con ong bò vẽWoodlouse (/ˈwʊd.ˌlaʊs/) : Con bọ đất

Các câu ví dụ về động vật bằng tiếng Anh

I have two cats and a dog in my house. (Tôi có hai con mèo và một con chó ở nhà.)She told me that her favourite animal is bird. (Cô ấy nói với tôi rằng con vật yêu thích của cô ấy là chim.)Do you think eating a cow is different from eating a dog? (Bạn có nghĩ rằng ăn một con bò khác với ăn một con chó không?)I would really appreciate it if you could teach me how to milk a cow. (Tôi sẽ thực sự cảm kích nếu bạn có thể dạy tôi cách vắt sữa bò.)In my opinion, it is really hard to separate a sheep from a goat according to their appearance. (Theo tôi, rất khó để phân biệt một con cừu với một con dê dựa trên ngoại hình của chúng.)They have stolen my cat, and they have put it into a box. (Họ đã đánh cắp con mèo của tôi và bỏ nó vào một chiếc hộp.)Aslı Zengin’s iguana was two and a half foot long. (Kỳ nhông của Aslı Zengin dài 2,5 mét.)It is a fact that, a shark is a fish but on the other hand a dolphin is a mammal. (Có một thực tế là trong khi cá mập là một loài cá, nhưng cá heo lại là một loài động vật có vú.)Have you ever seen such a large whale before? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy một con cá voi lớn như thế này trước đây chưa?)How do you feel about riding a camel? (Bạn cảm thấy thế nào khi cưỡi lạc đà?)Pandas are the cutest animals in the world, aren’t they? (Gấu trúc là loài động vật dễ thương nhất trên thế giới phải không?)The flamingo is a wading bird. (Chim hồng hạc là loài chim lội nước.)I think he is a silly goose! (Tôi nghĩ anh ta là một con ngỗng ngốc nghếch.)Do you know what type of a sound do giraffes make? (Bạn có biết hươu cao cổ tạo ra âm thanh như thế nào không?)Puppy means a younger dog. (Puppy có nghĩa là một chú chó nhỏ hơn.)It is really interesting that some horses sleep while they are standing. (Thật là thú vị khi một số con ngựa ngủ trong khi chúng đang đứng.)The king of the animals is considered as the lion. (Sư tử được coi là vua của các loài thú.)The monkey jumped at me, it was a really weird moment for me. (Con khỉ nhảy lên người tôi, đó là một khoảnh khắc khó xử đối với tôi.)You should not feed the monkey in the zoo. (Hayvanat bahçesinde maymunu beslememelisiniz.)Some people do not prefer to eat pork. (Bạn không nên cho khỉ ăn trong sở thú.)

12 Câu hỏi và câu trả lời về động vật bằng tiếng Anh

Chúng ta cùng giải trí một chút với các câu hỏi Quiz về động vật bằng tiếng Anh trước khi đến với bài đọc mẫu nhé ! Các câu hỏi thú vị này cũng sẽ giúp bạn nhớ từ vựng tiếng Anh nhanh hơn đấy. Nào, hãy thử xem bạn trả lời đúng được bao nhiêu câu nhé !