Nguyễn Phúc Ánh (Gia Long)
Tên đầy đủ: Nguyễn Phúc ÁnhNiên hiệu: Gia Long (1802-1820)Thụy hiệu: Khai Thiên Hoằng Đạo Lập Kỷ Thùy Thống Thần Văn Thánh Vũ Tuấn Đức Long Công Chí nhân Đại Hiếu Cao hoàng đếMiếu hiệu: Thế Tổ Sinh: 8 tháng 2 năm 1762Mất: 3 tháng 2 năm 1820 (58 tuổi), Huế, Đại NamTại vị: 1 tháng 6 năm 1806 – 3 tháng 2 năm 1820 (17 năm, 247 ngày) An táng: Thiên Thọ Lăng, HuếSáng lập nhà Nguyễn năm 1802Nguyễn Phúc Đảm (Minh Mạng)
Tên đầy đủ: Nguyễn Phúc Đảm Niên hiệu: Minh Mạng (1820 - 1841)Thụy hiệu: Thể Thiên Xương Vận Chí Hiếu Thuần Đức Văn Vũ Minh Đoán Sáng Thuật Đại Thành Hậu Trạch Phong Công Nhân hoàng đếMiếu hiệu: Thánh TổSinh: 25 tháng 5 năm 1791Tại vị: tháng 1 năm 1820 - 20 tháng 1 năm 1841 (21 năm)An táng: Hiếu Lăng, Huế, Đại NamNguyễn Phúc Miên Tông(Thiệu Trị)
Tên đầy đủ: Nguyễn Phúc Miên Tông Niên hiệu: Thiệu Trị (1841 - 1847)Thụy hiệu: Thiệu Thiên Long Vận Chí Thiện Thuần Hiếu Khoan Minh Duệ Đoán Văn Trị Vũ Công Thánh Triết Chương hoàng đếMiếu hiệu: Hiến Tổ Sinh: 16 tháng 6 năm 1807Mất: 4 tháng 10 năm 1847 (40 tuổi), Huế, Đại NamTại vị:11 tháng 2 năm 1841 – 4 tháng 10 năm 1847 (6 năm, 235 ngày)An táng: Xương LăngNguyễn Phúc Hồng Nhậm (Tự Đức)
Tên đầy đủ: Nguyễn Phúc Hồng NhậmNiên hiệu: Tự Đức (1847-188) Thụy hiệu: Thế Thiên Hanh Vận Chí Thành Đạt Hiếu Thể Kiện Đôn Nhân Khiêm Cung Minh Lược Duệ Văn Anh hoàng đế Miếu hiệu: Dực TôngSinh: 22 tháng 9 năm 1829Mất: 19 tháng 7 năm 1883 (54 tuổi), Huế, Đại NamTại vị: 5 tháng 10 năm 1847 – 19 tháng 7 năm 1883 (35 năm, 287 ngày)An táng: Khiêm lăngNguyễn Phúc Ưng Chân (Dục Đức)
Tên đầy đủ: Nguyễn Phúc Ưng Chân Niên hiệu: Dục Đức (1883) Dục Đức ở đây để chỉ Dục Đức Đường nơi giam vua Cung Tông, không phải niên hiệu của ông.Thụy hiệu: Khoan Nhân Duệ Triết Tĩnh Minh Huệ hoàng đếMiếu hiệu: Cung Tông Sinh: 23 tháng 2 năm 1852Mất: 6 tháng 10 năm 1883 (31 tuổi), Huế, Đại NamTại vị: 20 tháng 7 năm 1883 - 23 tháng 7 năm 1883 (3 ngày)An táng: An LăngNguyễn Phúc Hồng Dật (Hiệp Hòa)Tên đầy đủ: Nguyễn Phúc Hồng Dật Niên hiệu:Hiệp Hòa (1883) Thụy hiệu: Trang Cung Văn Lãng quận vươngMiếu hiệu: không cóSinh: 1 tháng 11 năm 1847Mất: 29 tháng 11 năm 1883 Huế, Đại NamTại vị: 30 tháng 7 năm 1883 - 29 tháng 11 năm 1883 (4 tháng) An táng: Huế